Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
185775

Daanh sách các đối tượng thuộc diện được nhận hỗ trợ khó khăn do đại dịch Covid-19

Ngày 11/05/2020 09:35:37

 
                   

Mẫu số 02-a

ỦY BAN NHÂN DÂN

         

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

XÃ THỌ LÂM

         

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 
             

 
             

….........…. Ngày         tháng       năm 2020

DANH SÁCH

 

ĐỐI TƯỢNG BẢO TRỢ XÃ HỘI ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ DO ĐẠI DỊCH COVID-19

 

(Kèm theo Tờ trình số:........../TTr-UBND ngày 04/5/2020 của Chủ tịch UBND xã, thị trấn......................)

STT

Họ và tên

Năm sinh

Số CMND, thẻ căn cước công dân

Địa chỉ

Loại đối tượng

Trùng đối tượng (ghi rõ đối tượng trùng)

Kinh phí hỗ trợ

Số tháng hỗ trợ

Ghi chú

Nam

Nữ

Thôn

Xã, thị trấn

 

Tổng số

177

245

 

                        422

      422

                    422

 

   630,000

  1,260

 

1

Nguyễn Thị Hân

 

17/05/2004

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

TE.1.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

2

Kiều Bích Hạnh

 

17/01/2005

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

TE.1.2

 

        1,500

         3

 

3

Nguyễn Đức Anh

17/12/2010

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

TE.1.2

 

        1,500

         3

 

4

Nguyễn Văn Phạm Duy

03/06/2014

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

TE.3.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

5

Nguyễn Thị Trà My

 

29/02/2012

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

TE.3.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

6

Nguyễn Thị Hiền

 

06/09/1984

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

H.3.3

Trùng BTXH+ HN

        1,500

         3

 

7

Trịnh Thị Đào

 

10/09/1962

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.1 -

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

8

Trịnh Vinh Hùng

01/01/1966

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.1 -

Trùng BTXH+ HN

        1,500

         3

 

9

Trịnh Thị Hà

 

23/08/1961

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.1 -

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

10

Lê Thị Hoa

 

10/06/1968

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.1 -

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

11

Lê Thị Chia

 

25/05/1993

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

12

Nguyễn Thị Huyền

 

10/05/1983

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

13

Lê Thị Tạo

 

01/01/1948

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

14

Đinh Thị Thục

 

10/10/1950

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

15

Mai Thị Thơm

 

01/01/1946

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

16

Lê Thị Nguyệt

 

01/10/1946

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

17

Lê Thị Sen

 

20/03/1956

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

18

Nguyễn Thị Hợp

 

02/03/1955

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

19

Lưu Thị Chữ

 

20/05/1949

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

20

Nguyễn Thị Thoại

 

10/10/1942

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

21

Lê Thị Tâm

 

24/04/1957

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

22

Nguyễn Văn Sinh

01/01/1933

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

23

Đỗ Thị Vượng

 

20/02/1962

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

24

Vi Văn Toàn

08/05/1983

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

25

Bùi Thị Lưu

10/09/1969

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

26

Nguyễn Thị Huyên

03/08/1965

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

27

Nguyễn Công Thành

10/04/1997

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

28

Phùng Thị Chuyên

 

09/09/1975

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

29

Nguyễn Thanh Kiên

01/11/1982

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

30

Đỗ Văn Hưng

05/01/1964

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

31

Lê Văn Hiên

06/02/1962

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

32

Lê Thị Cháng

 

10/10/1958

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

33

Lê Thị Hiếu

 

24/09/1994

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

34

Doãn Khả Sâm

22/08/1946

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

 

        1,500

         3

 

35

Nguyễn Thị Phượng

 

04/12/1939

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

36

Nguyễn Văn Ninh

01/01/1932

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

 

        1,500

         3

 

37

Lê Minh Hạnh

01/01/1951

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

 

        1,500

         3

 

38

Lê Thị Thanh

16/12/1935

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

 

        1,500

         3

 

39

Uông Văn Định

04/05/1973

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

40

Lê Thị Tuyết

 

02/05/1979

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

41

Bùi Văn Tâm

21/05/1992

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

42

Bùi Văn Tế

13/09/1959

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

43

Hoàng Thị Lợi

22/08/1981

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

44

Nguyễn Đức Cảnh

22/06/1989

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

45

Nguyễn Thị Mùi

 

04/06/1991

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

46

Nguyễn Văn Kiên

10/04/1998

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

47

Phạm Thị Hằng

 

22/12/1995

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

48

Nguyễn Thị Hoan

 

01/10/1980

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

49

Nguyễn Thị Tuyến

 

06/10/1982

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

50

Hoàng Thị Điểm

 

20/06/1962

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

51

Nguyễn Thị Thuận

 

15/05/1959

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

52

Lê Thị Hoa

 

15/05/1961

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

53

Nguyễn Thị Thọ

 

10/10/1959

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

54

Phạm Văn Hiếu

10/06/1974

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

55

Lê Đức Phong

30/07/2002

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

56

Nguyễn Hiền Lương

06/06/1989

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

57

Trịnh Thị Hằng

 

27/03/1982

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

58

Bùi Thị Huấn

 

20/10/1970

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

59

Lê Văn Nông

25/05/1972

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

60

Nguyễn Thanh Kiên

22/12/1998

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

61

Ngô Thị Thuyết

 

30/10/1962

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

62

Bùi Thị Huyền

 

01/01/1988

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

63

Nguyễn Văn Nguyên

05/08/1966

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

64

Nguyễn Văn Hoà

20/08/1968

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

65

Lê Khắc Khải

01/01/1978

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

66

Nguyễn Công Hà

08/10/1994

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

67

Nguyễn Thị Dung

 

20/10/1963

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

68

Bùi Văn Vĩnh

02/09/1970

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

69

Nguyễn Quang Hinh

01/01/1959

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

70

Phạm Thị Lam

 

18/06/1979

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

71

Lương Quốc Dũng

16/06/1959

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

72

Nguyễn Thị Luyến

 

01/01/1997

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

73

Nguyễn Công Quân

17/11/1976

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

74

Trịnh Thị Diện

 

10/05/1978

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

75

Nguyễn Thị Nguyệt

 

10/10/1965

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

76

Cao Văn Đạt

28/03/2003

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

77

Cao Văn Kính

10/08/1958

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

78

Bùi Thị Hội

 

30/11/1975

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

79

Lê Minh Bảy

02/02/1962

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

80

Cao Thị Hoa

 

01/01/1970

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

81

Lưu Đình Chung

10/06/1979

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

82

Cao Thị Thành

 

01/11/1970

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

83

Cao Văn Sỹ

01/01/1971

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

84

Nguyễn Chí Quang

01/10/1971

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

85

Trịnh Đình Chiến

10/06/1972

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

86

Nguyễn Văn Doan

01/07/1961

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

87

Đỗ Thị Hoà

 

01/01/1961

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

88

Phạm Văn Thiên

08/08/1969

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

89

Phạm Văn Thắng

17/02/2003

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

90

Tạ Đức Nhật

01/09/2000

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

91

Phạm Thị Lan

 

12/01/1992

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

92

Nguyễn Văn Bằng

11/09/1987

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

93

Trịnh Hữu Thắng

06/06/2000

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

94

Hà Đình Huấn

15/08/2002

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

95

Phạm Văn Minh

07/04/1962

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

96

Lê Xuân Thành

10/04/1985

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

97

Phạm Văn Tuân

20/06/1979

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

98

Nguyễn Thị Mau

 

01/01/1961

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

99

Lê Thị Hạ

 

02/03/1963

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

100

Phạm Văn Thành

15/10/1991

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

101

Trịnh Xuân Thắng

24/07/1997

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

102

Hà Đình Tuấn

01/01/1962

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

103

Ngô Văn Mạnh

07/10/1991

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

104

Đỗ Văn Linh

01/01/1988

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

105

Vũ Hùng Hiếu

10/08/1985

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

106

Lê Xuân Đang

02/10/1962

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

107

Lê Xuân Sáu

18/06/1984

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

108

Mai Đình Giảng

05/10/1969

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

109

Lê Văn Chung

06/12/1975

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

110

Lê Quý Hùng

15/06/1968

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

111

Lê Thị Hải

 

01/01/1964

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

112

Lê Thị Hằng

 

10/01/1972

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

113

Trịnh Đăng Huynh

01/06/1964

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

114

Trịnh Đăng Tùng

09/06/1990

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

115

Trịnh Vinh Hoan

01/01/1965

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

116

Nguyễn Thị Thơ

 

07/02/1981

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

117

Trần Văn Tâm

01/01/1968

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

118

Trịnh Vinh Nhân

02/05/2000

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

119

Hà Thị Thái

 

10/06/1982

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

120

Hà Tiến Bình

08/02/1974

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

121

Phạm Văn Tâm

08/12/1962

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

122

Nguyễn Trí Quân

07/07/1978

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

123

Phạm Công Thanh

16/05/1962

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

124

Nguyễn Trọng Quý

02/03/2003

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

125

Nguyễn Văn Loan

12/06/1966

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

126

Lê Văn Bốn

27/05/1964

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

127

Nguyễn Thị Nhung

 

10/12/1985

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

128

Phạm Thị Năm

 

19/05/1965

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

129

Lê Thị Hoa

 

10/09/1981

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

130

Nguyễn Trí Kiên

05/10/1973

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

131

Nguyễn Văn Cường

12/07/1972

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

132

Nguyễn Văn Đại

06/05/1988

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

133

Phạm Đình Thảo

05/10/1963

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

134

Nguyễn Thị Huê

 

30/05/1960

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

135

Nguyễn Thị Nhung

 

03/03/1985

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

136

Nguyễn Trí Chính

01/01/1975

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

137

Nguyễn Thị Hằng

 

02/11/1977

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

138

Lê Thị Duyên

 

08/03/1969

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

139

Hà Văn Hoàn

01/05/1970

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

140

Hoàng Văn Sáu

10/10/1962

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

141

Trịnh Bá Nam

26/06/1993

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

142

Trịnh Thị Thảo

 

19/05/1996

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

143

Lê Thị Hương

 

01/01/1985

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

144

Lê Văn Ngọc

01/01/1972

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

145

Lê Văn Vân

07/08/1984

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

146

Lê Đăng Dũng

25/08/1987

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

147

Lê Đăng Trọng

15/06/1971

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

148

Nguyễn Thị Huệ

 

01/01/1968

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

149

Phạm Văn Hào

25/11/1959

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

150

Phạm Đình Nhân

01/02/1984

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

151

Lê Văn Cường

19/09/1989

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

152

Lê Văn Đạt

26/02/1978

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

153

Lưu Thị Huê

 

27/09/1962

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

154

Lê Thị Thuỷ

 

15/07/1969

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

155

Hoàng Viết Trung

16/01/1973

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

156

Đặng Thế Hải

10/10/1970

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

157

Đặng Thị Sinh

 

15/10/1960

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

158

Nguyễn Thị Hường

 

10/10/1968

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

159

Lê Văn Dương

19/12/1996

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

160

Lê Thị Vân

 

23/10/1995

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

161

Nguyễn Việt Cường

01/01/2001

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

162

Hà Thị Thức

29/07/1975

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

163

Bùi Văn Sơn

20/04/1970

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

164

Đỗ Văn Đại

08/08/1991

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

165

Nguyễn Thị Sinh

 

01/01/1971

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

166

Trịnh Trọng Thanh

01/01/1992

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

167

Đỗ Thị Hà

 

20/02/1976

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

168

Hà Thị Nương

 

06/08/1968

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

169

Nguyễn Thị Ngọc

 

07/10/1983

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

170

Đỗ Ngọc Tiến

01/01/1961

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

171

Bùi Chí Tâm

25/06/1964

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

172

Lưu Hữu Sản

10/11/1981

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

173

Lê Anh Tư

21/12/1960

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

174

Nguyễn Mậu Tùng

05/08/1995

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

175

Phạm Thị Hằng

 

10/10/1967

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

176

Phạm Đình Hược

01/05/1960

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

177

Phạm Ngọc Bình

10/06/1974

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

178

Nguyễn Thị Huê

 

30/05/1960

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

179

Lê Thị Hợp

 

12/01/1966

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

180

Phạm Thị Lai

 

01/01/1966

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

181

Nguyễn Thị Thanh

 

27/09/1971

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

182

Lê Tuấn Anh

15/11/2009

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

183

Nguyễn Thị Thanh Trà

 

18/11/2016

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

184

Nguyễn Thị Phương Anh

 

26/11/2006

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

185

Trần Văn Tâm

01/01/2010

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

186

Trịnh Thị Yến Nhi

 

24/10/2012

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

187

Lê Giang Nam

27/12/2005

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

188

Phạm Văn Mạnh

27/07/2006

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

189

Hà Thị Mỹ Duyên

 

02/08/2013

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

190

Lê Thị Thảo

 

02/09/2007

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

191

Lê Thị Mai Linh

 

18/12/2007

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

192

Lưu Hồng Nam

08/02/2005

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

193

Trần Thị Thảo

05/10/2004

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

194

Hoàng Thị Ngân

 

01/01/2010

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

195

Phạm Bảo Linh

 

16/03/2011

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

196

Nguyễn Thị Mỵ

 

25/08/1939

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

197

Lê Thị Hòa

 

20/05/1939

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

198

Mai Thị Ngân

 

25/10/1935

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

199

Nguyễn Thị Lụa

 

10/09/1932

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

200

Nguyễn Thị Thuận

 

15/09/1930

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

201

Nguyễn Văn Phiêng

01/01/1928

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

202

Lê Văn Kẻ

13/03/1935

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

203

Mai Thị Nga

 

03/03/1935

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

204

Lê Đình Điệu

10/02/1936

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

205

Đặng Thị Cúc

 

01/01/1931

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

206

Lê Thị Phi

 

01/01/1928

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

207

Lê Văn Chúc

09/10/1930

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

208

Lê Thị Đáng

 

09/10/1930

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

209

Đỗ Phụng Duy

20/09/1928

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

210

Hà Thị Tòng

 

01/01/1928

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

211

Nguyễn Thị Khẩn

 

01/01/1932

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

212

Nguyễn Thị Tằm

 

01/01/1930

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

213

Nguyễn Văn Y

02/02/1926

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

214

Quách Thị Mầu

 

05/05/1930

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

215

Trịnh Thị Ái

 

09/03/1934

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

216

Trần Thị Mát

 

16/03/1935

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

217

Bùi Thị Quý

 

17/04/1928

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

218

Lại Thị Hồng

 

20/09/1934

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

219

Vũ Thị Chăn

 

01/01/1921

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

220

Đỗ Thị Hướng

 

01/01/1933

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

221

Bùi Thị Thâm

 

01/01/1939

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

222

Bùi Thị Điện

 

01/01/1933

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

223

Nguyễn Thị Thi

 

01/12/1938

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

224

Lê Thị Trúc

 

16/07/1937

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

225

Trần Thị Mão

 

17/02/1940

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

226

Lê Trung Hoa

10/03/1940

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

227

Nguyễn Văn Tân

10/04/1940

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

228

Bùi Thị Thúy

 

15/01/1940

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

229

Đỗ Thị Phúc

 

12/05/1932

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

230

Hoàng Thị Linh

 

01/01/1928

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

231

Lê Thị Lộc

 

01/01/1923

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

232

Nguyễn Công Hiền

06/05/1932

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

233

Nguyễn Công Nghĩa

01/01/1921

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

234

Đỗ Thị Lễ

 

12/03/1936

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

235

Lê Đình Hiển

01/03/1937

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

236

Nguyễn Thị Hằng

 

10/09/1939

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

237

Vũ Thị Vận

 

06/08/1936

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

238

Bùi Thị Đe

 

10/10/1939

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

239

Lê Thị Tý

 

01/01/1938

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

240

Cao Thị Thịnh

 

01/01/1931

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

241

Phạm Thị Thiên

 

01/01/1927

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

242

Cao Thị Ân

 

01/01/1933

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

243

Hoàng Văn Quỳ

01/01/1930

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

244

Đỗ Trọng Bao

01/01/1923

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

245

Nguyễn Thị Gái

05/07/1938

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

246

Trịnh Duy Tôn

05/05/1939

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

247

Nguyễn Thị Chanh

 

01/01/1933

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

248

Lê Thị Hội

 

01/09/1937

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

249

Hoàng Thị Kẹo

 

01/01/1927

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

250

Lê Thị Phúc

 

01/01/1931

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

251

Lê Văn Cời

01/01/1930

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

252

Lê Thị Lài

 

01/01/1928

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

253

Lê Thị Chanh

 

01/01/1934

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

254

Hoàng Thị Đức

 

01/01/1929

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

255

Nguyễn Trí Dạu

01/01/1929

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

256

Nguyễn Thị Díu

 

13/02/1932

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

257

Nguyễn Thị Mùi

 

05/07/1927

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

258

Nguyễn Thị Nghi

 

01/01/1933

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

259

Lưu Thị Tến

 

01/01/1931

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

260

Trịnh Thị Xuyên

 

01/01/1934

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

261

Lê Thị Sản

 

01/01/1935

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

262

Trịnh Đăng Đệ

01/01/1933

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

263

Trịnh Đăng Tình

01/02/1932

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

264

Trần Đại Nghĩa

10/03/1935

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

265

Nguyễn Thị Tằm

 

20/05/1938

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

266

Trịnh Đăng Quy

10/09/1932

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

267

Phùng Thị Huệ

 

01/01/1930

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

268

Trịnh Thị Ái

 

01/01/1931

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

269

Lê Thị Hưng

 

20/04/1939

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

270

Hoàng Thị Thược

 

07/05/1934

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

271

Trịnh Thị Tỉnh

 

20/06/1938

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

272

Trịnh Thị Cảnh

 

07/06/1938

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

273

Đỗ Thị Ái

 

21/03/1940

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

274

Bùi Thị Nhật

 

01/01/1923

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

275

Lê Thị Nảy

 

01/01/1930

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

276

Nguyễn Xuân Nụ

05/09/1937

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

277

Ngô Thị Thanh

 

20/12/1937

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

278

Trịnh Thị Mão

 

06/05/1937

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

279

Trịnh Thị Năm

 

01/06/1932

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

280

Trần Thị Phượng

 

01/01/1929

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

281

Trịnh Bá Thiều

21/02/1932

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

282

Trịnh Thị Dậu

 

01/01/1936

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

283

Trịnh Thị Xoang

 

02/02/1928

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

284

Trịnh Vinh Ý

01/01/1927

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

285

Lưu Thị Xế

 

10/05/1936

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

286

Nguyễn Thị Cúc

 

05/04/1932

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

287

Nguyễn Thị Tiện

 

15/04/1930

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

288

Hoàng Thị Duyên

 

01/01/1931

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

289

Đỗ Thị Trước

 

01/01/1929

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

290

Lê Thị Cư

 

01/01/1924

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

291

Lê Thị Đức

 

01/01/1922

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

292

Lê Thị Hiền

 

01/01/1931

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

293

Lê Văn Mạnh

05/10/1929

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

294

Lê Thị Thinh

 

30/10/1934

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

295

Lê Thị Lại

 

01/01/1923

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

296

Lê Đức Phùng

20/05/1933

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

297

Hoàng Thị Viên

 

01/01/1932

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

298

Nguyễn Thị Tý

 

01/01/1932

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

299

Nguyễn Thị Viên

 

01/01/1928

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

300

Nguyễn Thị Việt

 

08/03/1933

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

301

Nguyễn Thị Thơ

 

01/01/1933

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

302

Ngô Thị Thế

 

01/01/1930

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

303

Nguyễn Chí Hỷ

01/01/1933

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

304

Lê Xuân Huệ

15/05/1934

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

305

Nguyễn Thị Chỉ

 

01/03/1935

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

306

Trương Thị Thảo

 

30/08/1934

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

307

Lê Thị Huệ

 

16/01/1935

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

308

Trịnh Thị Quyết

 

01/01/1931

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

309

Trịnh Đăng Chân

03/03/1930

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

310

Phạm Văn Nghĩa

27/05/1927

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

311

Trần Xuân Quyến

03/03/1932

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

312

Trịnh Bá Chấn

02/02/1932

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

313

Trịnh Thị Chi

 

20/11/1930

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

314

Lê Thị Cài

 

06/06/1937

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

315

Lê Thị Chấn

 

01/01/1937

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

316

Lê Thị Sánh

 

01/01/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

317

Nguyễn Thị Ái

 

01/01/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

318

Lê Văn Tòa

01/01/1938

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

319

Trịnh Thị Khôi

 

10/02/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

320

Lê Thị Phượng

 

01/01/1932

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

321

Lê Thị Xuân

 

27/09/1927

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

322

Phạm Thị Thong

 

05/10/1927

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

323

Nguyễn Thị Bào

 

01/01/1926

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

324

Lưu Đình Mạc

01/01/1936

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

325

Ngô Văn Lan

01/01/1940

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

326

Ngô Văn Thảnh

01/12/1938

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

327

Lê Văn Cụm

01/01/1940

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

328

Lê Thị Phấn

 

02/10/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

329

Trịnh Thị Cần

 

09/07/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

330

Lê Văn Bình

03/02/1939

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

331

Lưu Thị Yến

 

10/04/1940

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

332

Phạm Thị Chư

 

01/01/1927

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

333

Phạm Thị Chứ

 

01/01/1935

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

334

Lưu Thị Tuyết

 

10/01/1924

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

335

Lê Thị Nguyên

 

01/01/1933

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

336

Hoàng Thị Loan

 

11/11/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

337

Nguyễn Thị Tuyết

 

20/12/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

338

Lê Thị Tiến

 

25/12/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

339

Đỗ Thị Lân

 

20/10/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

340

Nguyễn Thị Hoà

 

01/01/1936

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

341

Lê Thị Lề

 

01/01/1937

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

342

Lưu Thị Ca

 

02/06/1932

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

343

Lưu Thị Lạn

 

01/01/1921

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

344

Lưu Thị Ngân

 

05/07/1931

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

345

Lưu Thị Nhặt

 

01/01/1930

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

346

Nguyễn Thanh Văn

01/01/1932

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

347

Nguyễn Thị Mau

 

01/01/1930

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

348

Phạm Thị Cứ

 

02/02/1933

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

349

Phạm Thị Khước

 

01/01/1933

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

350

Lê Bá Lược

01/01/1922

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

351

Lê Thị Lộc

 

01/01/1931

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

352

Lê Thị Kẹo

 

01/01/1920

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

353

Lê Thị Thông

 

01/01/1931

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

354

Lê Văn Tý

15/10/1925

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

355

Lê Văn Biên

01/01/1933

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

356

Lê Thị Ly

 

07/06/1925

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

357

Lê Thị Bưởi

 

06/09/1931

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

358

Đỗ Thị Lan

 

10/02/1928

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

359

Hoàng Thị Hồ

 

01/01/1933

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

360

Phạm Thị Ngư

 

01/01/1922

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

361

Phạm Thị Quý

 

01/09/1929

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

362

Phạm Thị Ân

 

06/06/1933

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

363

Hoàng Văn Thụ

10/11/1936

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

364

Lưu Thị Khuyên

 

01/01/1936

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

365

Lê Thị Chỉ

 

20/06/1937

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

366

Lê Văn Phổ

01/09/1939

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

367

Lưu Hồng Dư

26/12/1937

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

368

Lê Thị Minh

 

15/09/1932

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

369

Phạm Đình Vẩy

01/01/1930

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

370

Phạm Ngọc Mật

02/09/1924

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

371

Đỗ Xuân Xế

07/05/1937

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

372

Đinh Thị Sự

 

03/03/1923

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

373

Bùi Thị Thu

 

28/02/1934

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

374

Lường Thị Qúy

 

05/02/1940

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

375

Đỗ Thanh Bế

24/10/1929

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

376

Hoàng Thị Nghĩ

 

14/08/1934

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

377

Phạm Tường Vy

 

10/07/2009

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.TE

 

        1,500

         3

 

378

Trịnh Đăng Khôi

09/09/2011

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.TE

 

        1,500

         3

 

379

Lê Thị Phương Anh

 

01/03/2006

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.TE

 

        1,500

         3

 

380

Phạm Thị Thanh Hoa

 

07/02/2006

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

381

Nguyễn Thị Hoà

 

30/01/1948

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

382

Phạm Văn Hải

03/10/1952

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

383

Trịnh Đăng Nam

10/10/1956

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

384

Bùi Xuân Hà

30/10/1949

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

385

Lê Thị Lỡ

 

12/05/1932

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

386

Đinh Thị Dụng

 

08/09/1954

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

387

Nguyễn Thị Thanh

 

06/10/1941

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

388

Nguyễn Thị Dần

 

05/06/1950

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

389

Trịnh Thị Hiển

 

18/11/1956

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

390

Phạm Thị Tích

 

01/01/1936

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

391

Nguyễn Văn Đại

20/10/1956

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

392

Trịnh Vinh Chấp

10/01/1929

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

393

Lê Đức Ba

01/01/1937

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

394

Lê Văn Ý

01/01/1926

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

395

Lê Thị Chắt

 

08/10/1954

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

396

Nguyễn Thị Vân

 

01/01/1946

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

397

Lê Thị Nga

 

20/02/1955

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

398

Trần Thị Hải

 

01/04/1954

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

399

Lê Thị Lý

 

20/10/1956

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

400

Lê Thị Minh

 

01/01/1949

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

401

Trần Thị Dung

 

10/10/1954

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

402

Trịnh Thị Hạng

 

02/06/1955

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

403

Lê Minh Nghĩa

20/10/1954

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

404

Trịnh Thị Thoa

 

15/01/1956

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

405

Bùi Thị Lợi

 

10/08/1957

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

406

Nguyễn Đình Nông

01/01/1958

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

407

Lê Văn Quế

01/01/1954

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

408

Ngô Xuân Mục

01/01/1940

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

409

Lê Thị Tính

 

01/01/1941

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

410

Nguyễn Trọng Thành

20/10/1956

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

411

Lê Thị Cháp

 

01/01/1932

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

412

Lê Xuân Hoà

12/01/1955

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

413

Vũ Thị Bày

 

01/01/1946

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

414

Ngô Thị Hoa

 

02/05/1936

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

415

Nguyễn Thị Hiểu

 

07/10/1957

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

416

Lưu Công Tăng

01/01/1938

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

417

Lưu Thị Phi

 

06/10/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

418

Hoàng Văn Tới

15/03/1955

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

419

Hà Thị Sáu

 

11/07/1953

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

420

Trịnh Thị Y

 

02/03/1938

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

chết

           500

         1

 

421

Nguyễn Văn Thọ

01/05/1918

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Chết

           500

         1

 

422

Hà Thị Thẩm

 

01/01/1928

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Chết

           500

         1

 

                       
 

Tổng cộng:

                   
 

Số người được hỗ trợ: 422 người

 

Số tiền: 630.000.000 đồng

 

Bằng chữ: (Sáu trăm ba mươi triệu đồng chẵn)

                       
 

NGƯỜI LẬP

         

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

 
           

CHỦ TỊCH

 
             

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng  dấu)

 

 

               
                 
 

Hoàng Thị Phương

       

Lê Minh Tuấn

 

 

Daanh sách các đối tượng thuộc diện được nhận hỗ trợ khó khăn do đại dịch Covid-19

Đăng lúc: 11/05/2020 09:35:37 (GMT+7)

 
                   

Mẫu số 02-a

ỦY BAN NHÂN DÂN

         

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

XÃ THỌ LÂM

         

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 
             

 
             

….........…. Ngày         tháng       năm 2020

DANH SÁCH

 

ĐỐI TƯỢNG BẢO TRỢ XÃ HỘI ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ DO ĐẠI DỊCH COVID-19

 

(Kèm theo Tờ trình số:........../TTr-UBND ngày 04/5/2020 của Chủ tịch UBND xã, thị trấn......................)

STT

Họ và tên

Năm sinh

Số CMND, thẻ căn cước công dân

Địa chỉ

Loại đối tượng

Trùng đối tượng (ghi rõ đối tượng trùng)

Kinh phí hỗ trợ

Số tháng hỗ trợ

Ghi chú

Nam

Nữ

Thôn

Xã, thị trấn

 

Tổng số

177

245

 

                        422

      422

                    422

 

   630,000

  1,260

 

1

Nguyễn Thị Hân

 

17/05/2004

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

TE.1.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

2

Kiều Bích Hạnh

 

17/01/2005

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

TE.1.2

 

        1,500

         3

 

3

Nguyễn Đức Anh

17/12/2010

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

TE.1.2

 

        1,500

         3

 

4

Nguyễn Văn Phạm Duy

03/06/2014

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

TE.3.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

5

Nguyễn Thị Trà My

 

29/02/2012

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

TE.3.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

6

Nguyễn Thị Hiền

 

06/09/1984

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

H.3.3

Trùng BTXH+ HN

        1,500

         3

 

7

Trịnh Thị Đào

 

10/09/1962

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.1 -

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

8

Trịnh Vinh Hùng

01/01/1966

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.1 -

Trùng BTXH+ HN

        1,500

         3

 

9

Trịnh Thị Hà

 

23/08/1961

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.1 -

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

10

Lê Thị Hoa

 

10/06/1968

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.1 -

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

11

Lê Thị Chia

 

25/05/1993

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

12

Nguyễn Thị Huyền

 

10/05/1983

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

ĐTNC.4.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

13

Lê Thị Tạo

 

01/01/1948

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

14

Đinh Thị Thục

 

10/10/1950

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

15

Mai Thị Thơm

 

01/01/1946

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

16

Lê Thị Nguyệt

 

01/10/1946

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

17

Lê Thị Sen

 

20/03/1956

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

18

Nguyễn Thị Hợp

 

02/03/1955

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

19

Lưu Thị Chữ

 

20/05/1949

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

20

Nguyễn Thị Thoại

 

10/10/1942

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

21

Lê Thị Tâm

 

24/04/1957

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.1

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

22

Nguyễn Văn Sinh

01/01/1933

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.1.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

23

Đỗ Thị Vượng

 

20/02/1962

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

24

Vi Văn Toàn

08/05/1983

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

25

Bùi Thị Lưu

10/09/1969

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

26

Nguyễn Thị Huyên

03/08/1965

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

27

Nguyễn Công Thành

10/04/1997

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

28

Phùng Thị Chuyên

 

09/09/1975

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

29

Nguyễn Thanh Kiên

01/11/1982

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

30

Đỗ Văn Hưng

05/01/1964

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

31

Lê Văn Hiên

06/02/1962

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

32

Lê Thị Cháng

 

10/10/1958

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

33

Lê Thị Hiếu

 

24/09/1994

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.2

 

        1,500

         3

 

34

Doãn Khả Sâm

22/08/1946

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

 

        1,500

         3

 

35

Nguyễn Thị Phượng

 

04/12/1939

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

36

Nguyễn Văn Ninh

01/01/1932

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

 

        1,500

         3

 

37

Lê Minh Hạnh

01/01/1951

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

 

        1,500

         3

 

38

Lê Thị Thanh

16/12/1935

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.NCT

 

        1,500

         3

 

39

Uông Văn Định

04/05/1973

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

40

Lê Thị Tuyết

 

02/05/1979

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

41

Bùi Văn Tâm

21/05/1992

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

42

Bùi Văn Tế

13/09/1959

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

43

Hoàng Thị Lợi

22/08/1981

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

44

Nguyễn Đức Cảnh

22/06/1989

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

45

Nguyễn Thị Mùi

 

04/06/1991

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

46

Nguyễn Văn Kiên

10/04/1998

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

47

Phạm Thị Hằng

 

22/12/1995

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

48

Nguyễn Thị Hoan

 

01/10/1980

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

49

Nguyễn Thị Tuyến

 

06/10/1982

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

50

Hoàng Thị Điểm

 

20/06/1962

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

51

Nguyễn Thị Thuận

 

15/05/1959

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

52

Lê Thị Hoa

 

15/05/1961

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

53

Nguyễn Thị Thọ

 

10/10/1959

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

54

Phạm Văn Hiếu

10/06/1974

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

55

Lê Đức Phong

30/07/2002

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

56

Nguyễn Hiền Lương

06/06/1989

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

57

Trịnh Thị Hằng

 

27/03/1982

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

58

Bùi Thị Huấn

 

20/10/1970

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

59

Lê Văn Nông

25/05/1972

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

60

Nguyễn Thanh Kiên

22/12/1998

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

61

Ngô Thị Thuyết

 

30/10/1962

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

62

Bùi Thị Huyền

 

01/01/1988

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

63

Nguyễn Văn Nguyên

05/08/1966

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

64

Nguyễn Văn Hoà

20/08/1968

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

65

Lê Khắc Khải

01/01/1978

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

66

Nguyễn Công Hà

08/10/1994

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

67

Nguyễn Thị Dung

 

20/10/1963

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

68

Bùi Văn Vĩnh

02/09/1970

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

69

Nguyễn Quang Hinh

01/01/1959

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

70

Phạm Thị Lam

 

18/06/1979

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

71

Lương Quốc Dũng

16/06/1959

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

72

Nguyễn Thị Luyến

 

01/01/1997

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

73

Nguyễn Công Quân

17/11/1976

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

74

Trịnh Thị Diện

 

10/05/1978

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

75

Nguyễn Thị Nguyệt

 

10/10/1965

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

76

Cao Văn Đạt

28/03/2003

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

77

Cao Văn Kính

10/08/1958

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

78

Bùi Thị Hội

 

30/11/1975

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

79

Lê Minh Bảy

02/02/1962

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

80

Cao Thị Hoa

 

01/01/1970

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

81

Lưu Đình Chung

10/06/1979

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

82

Cao Thị Thành

 

01/11/1970

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

83

Cao Văn Sỹ

01/01/1971

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

84

Nguyễn Chí Quang

01/10/1971

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

85

Trịnh Đình Chiến

10/06/1972

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

86

Nguyễn Văn Doan

01/07/1961

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

87

Đỗ Thị Hoà

 

01/01/1961

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

88

Phạm Văn Thiên

08/08/1969

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

89

Phạm Văn Thắng

17/02/2003

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

90

Tạ Đức Nhật

01/09/2000

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

91

Phạm Thị Lan

 

12/01/1992

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

92

Nguyễn Văn Bằng

11/09/1987

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

93

Trịnh Hữu Thắng

06/06/2000

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

94

Hà Đình Huấn

15/08/2002

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

95

Phạm Văn Minh

07/04/1962

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

96

Lê Xuân Thành

10/04/1985

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

97

Phạm Văn Tuân

20/06/1979

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

98

Nguyễn Thị Mau

 

01/01/1961

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

99

Lê Thị Hạ

 

02/03/1963

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

100

Phạm Văn Thành

15/10/1991

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

101

Trịnh Xuân Thắng

24/07/1997

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

102

Hà Đình Tuấn

01/01/1962

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

103

Ngô Văn Mạnh

07/10/1991

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

104

Đỗ Văn Linh

01/01/1988

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

105

Vũ Hùng Hiếu

10/08/1985

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

106

Lê Xuân Đang

02/10/1962

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

107

Lê Xuân Sáu

18/06/1984

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

108

Mai Đình Giảng

05/10/1969

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

109

Lê Văn Chung

06/12/1975

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

110

Lê Quý Hùng

15/06/1968

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

111

Lê Thị Hải

 

01/01/1964

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

112

Lê Thị Hằng

 

10/01/1972

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

113

Trịnh Đăng Huynh

01/06/1964

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

114

Trịnh Đăng Tùng

09/06/1990

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

115

Trịnh Vinh Hoan

01/01/1965

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

116

Nguyễn Thị Thơ

 

07/02/1981

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

117

Trần Văn Tâm

01/01/1968

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

118

Trịnh Vinh Nhân

02/05/2000

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

119

Hà Thị Thái

 

10/06/1982

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

120

Hà Tiến Bình

08/02/1974

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

121

Phạm Văn Tâm

08/12/1962

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

122

Nguyễn Trí Quân

07/07/1978

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

123

Phạm Công Thanh

16/05/1962

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

124

Nguyễn Trọng Quý

02/03/2003

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

125

Nguyễn Văn Loan

12/06/1966

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

126

Lê Văn Bốn

27/05/1964

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

127

Nguyễn Thị Nhung

 

10/12/1985

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

128

Phạm Thị Năm

 

19/05/1965

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

129

Lê Thị Hoa

 

10/09/1981

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

130

Nguyễn Trí Kiên

05/10/1973

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

131

Nguyễn Văn Cường

12/07/1972

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

132

Nguyễn Văn Đại

06/05/1988

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

133

Phạm Đình Thảo

05/10/1963

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

134

Nguyễn Thị Huê

 

30/05/1960

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

135

Nguyễn Thị Nhung

 

03/03/1985

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

136

Nguyễn Trí Chính

01/01/1975

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

137

Nguyễn Thị Hằng

 

02/11/1977

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

138

Lê Thị Duyên

 

08/03/1969

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

139

Hà Văn Hoàn

01/05/1970

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

140

Hoàng Văn Sáu

10/10/1962

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

141

Trịnh Bá Nam

26/06/1993

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

142

Trịnh Thị Thảo

 

19/05/1996

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

143

Lê Thị Hương

 

01/01/1985

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

144

Lê Văn Ngọc

01/01/1972

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

145

Lê Văn Vân

07/08/1984

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

146

Lê Đăng Dũng

25/08/1987

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

147

Lê Đăng Trọng

15/06/1971

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

148

Nguyễn Thị Huệ

 

01/01/1968

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

149

Phạm Văn Hào

25/11/1959

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

150

Phạm Đình Nhân

01/02/1984

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

151

Lê Văn Cường

19/09/1989

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

152

Lê Văn Đạt

26/02/1978

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

153

Lưu Thị Huê

 

27/09/1962

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

154

Lê Thị Thuỷ

 

15/07/1969

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

155

Hoàng Viết Trung

16/01/1973

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

156

Đặng Thế Hải

10/10/1970

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

157

Đặng Thị Sinh

 

15/10/1960

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

158

Nguyễn Thị Hường

 

10/10/1968

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

159

Lê Văn Dương

19/12/1996

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

160

Lê Thị Vân

 

23/10/1995

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

161

Nguyễn Việt Cường

01/01/2001

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

162

Hà Thị Thức

29/07/1975

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

163

Bùi Văn Sơn

20/04/1970

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

164

Đỗ Văn Đại

08/08/1991

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

165

Nguyễn Thị Sinh

 

01/01/1971

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

166

Trịnh Trọng Thanh

01/01/1992

 

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

167

Đỗ Thị Hà

 

20/02/1976

 

Thôn Đội 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

168

Hà Thị Nương

 

06/08/1968

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

169

Nguyễn Thị Ngọc

 

07/10/1983

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

170

Đỗ Ngọc Tiến

01/01/1961

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

171

Bùi Chí Tâm

25/06/1964

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

172

Lưu Hữu Sản

10/11/1981

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

173

Lê Anh Tư

21/12/1960

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

174

Nguyễn Mậu Tùng

05/08/1995

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

175

Phạm Thị Hằng

 

10/10/1967

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

176

Phạm Đình Hược

01/05/1960

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

177

Phạm Ngọc Bình

10/06/1974

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

178

Nguyễn Thị Huê

 

30/05/1960

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

179

Lê Thị Hợp

 

12/01/1966

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

180

Phạm Thị Lai

 

01/01/1966

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

181

Nguyễn Thị Thanh

 

27/09/1971

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.2

 

        1,500

         3

 

182

Lê Tuấn Anh

15/11/2009

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

183

Nguyễn Thị Thanh Trà

 

18/11/2016

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

184

Nguyễn Thị Phương Anh

 

26/11/2006

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

185

Trần Văn Tâm

01/01/2010

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

186

Trịnh Thị Yến Nhi

 

24/10/2012

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

187

Lê Giang Nam

27/12/2005

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

188

Phạm Văn Mạnh

27/07/2006

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

189

Hà Thị Mỹ Duyên

 

02/08/2013

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

190

Lê Thị Thảo

 

02/09/2007

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

191

Lê Thị Mai Linh

 

18/12/2007

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

192

Lưu Hồng Nam

08/02/2005

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

193

Trần Thị Thảo

05/10/2004

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

194

Hoàng Thị Ngân

 

01/01/2010

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

195

Phạm Bảo Linh

 

16/03/2011

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.TE

 

        1,500

         3

 

196

Nguyễn Thị Mỵ

 

25/08/1939

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

197

Lê Thị Hòa

 

20/05/1939

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

198

Mai Thị Ngân

 

25/10/1935

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

199

Nguyễn Thị Lụa

 

10/09/1932

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

200

Nguyễn Thị Thuận

 

15/09/1930

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

201

Nguyễn Văn Phiêng

01/01/1928

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

202

Lê Văn Kẻ

13/03/1935

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

203

Mai Thị Nga

 

03/03/1935

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

204

Lê Đình Điệu

10/02/1936

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

205

Đặng Thị Cúc

 

01/01/1931

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

206

Lê Thị Phi

 

01/01/1928

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

207

Lê Văn Chúc

09/10/1930

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

208

Lê Thị Đáng

 

09/10/1930

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

209

Đỗ Phụng Duy

20/09/1928

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

210

Hà Thị Tòng

 

01/01/1928

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

211

Nguyễn Thị Khẩn

 

01/01/1932

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

212

Nguyễn Thị Tằm

 

01/01/1930

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

213

Nguyễn Văn Y

02/02/1926

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

214

Quách Thị Mầu

 

05/05/1930

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

215

Trịnh Thị Ái

 

09/03/1934

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

216

Trần Thị Mát

 

16/03/1935

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

217

Bùi Thị Quý

 

17/04/1928

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

218

Lại Thị Hồng

 

20/09/1934

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

219

Vũ Thị Chăn

 

01/01/1921

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

220

Đỗ Thị Hướng

 

01/01/1933

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

221

Bùi Thị Thâm

 

01/01/1939

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

222

Bùi Thị Điện

 

01/01/1933

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

223

Nguyễn Thị Thi

 

01/12/1938

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

224

Lê Thị Trúc

 

16/07/1937

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

225

Trần Thị Mão

 

17/02/1940

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

226

Lê Trung Hoa

10/03/1940

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

227

Nguyễn Văn Tân

10/04/1940

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

228

Bùi Thị Thúy

 

15/01/1940

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

229

Đỗ Thị Phúc

 

12/05/1932

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

230

Hoàng Thị Linh

 

01/01/1928

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

231

Lê Thị Lộc

 

01/01/1923

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

232

Nguyễn Công Hiền

06/05/1932

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

233

Nguyễn Công Nghĩa

01/01/1921

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

234

Đỗ Thị Lễ

 

12/03/1936

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

235

Lê Đình Hiển

01/03/1937

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

236

Nguyễn Thị Hằng

 

10/09/1939

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

237

Vũ Thị Vận

 

06/08/1936

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

238

Bùi Thị Đe

 

10/10/1939

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

239

Lê Thị Tý

 

01/01/1938

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

240

Cao Thị Thịnh

 

01/01/1931

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

241

Phạm Thị Thiên

 

01/01/1927

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

242

Cao Thị Ân

 

01/01/1933

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

243

Hoàng Văn Quỳ

01/01/1930

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

244

Đỗ Trọng Bao

01/01/1923

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

245

Nguyễn Thị Gái

05/07/1938

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

246

Trịnh Duy Tôn

05/05/1939

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

247

Nguyễn Thị Chanh

 

01/01/1933

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

248

Lê Thị Hội

 

01/09/1937

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

249

Hoàng Thị Kẹo

 

01/01/1927

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

250

Lê Thị Phúc

 

01/01/1931

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

251

Lê Văn Cời

01/01/1930

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

252

Lê Thị Lài

 

01/01/1928

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

253

Lê Thị Chanh

 

01/01/1934

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

254

Hoàng Thị Đức

 

01/01/1929

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

255

Nguyễn Trí Dạu

01/01/1929

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

256

Nguyễn Thị Díu

 

13/02/1932

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

257

Nguyễn Thị Mùi

 

05/07/1927

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

258

Nguyễn Thị Nghi

 

01/01/1933

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

259

Lưu Thị Tến

 

01/01/1931

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

260

Trịnh Thị Xuyên

 

01/01/1934

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

261

Lê Thị Sản

 

01/01/1935

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

262

Trịnh Đăng Đệ

01/01/1933

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

263

Trịnh Đăng Tình

01/02/1932

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

264

Trần Đại Nghĩa

10/03/1935

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

265

Nguyễn Thị Tằm

 

20/05/1938

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

266

Trịnh Đăng Quy

10/09/1932

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

267

Phùng Thị Huệ

 

01/01/1930

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

268

Trịnh Thị Ái

 

01/01/1931

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

269

Lê Thị Hưng

 

20/04/1939

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

270

Hoàng Thị Thược

 

07/05/1934

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

271

Trịnh Thị Tỉnh

 

20/06/1938

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

272

Trịnh Thị Cảnh

 

07/06/1938

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

273

Đỗ Thị Ái

 

21/03/1940

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

274

Bùi Thị Nhật

 

01/01/1923

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

275

Lê Thị Nảy

 

01/01/1930

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

276

Nguyễn Xuân Nụ

05/09/1937

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

277

Ngô Thị Thanh

 

20/12/1937

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

278

Trịnh Thị Mão

 

06/05/1937

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

279

Trịnh Thị Năm

 

01/06/1932

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

280

Trần Thị Phượng

 

01/01/1929

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

281

Trịnh Bá Thiều

21/02/1932

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

282

Trịnh Thị Dậu

 

01/01/1936

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

283

Trịnh Thị Xoang

 

02/02/1928

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

284

Trịnh Vinh Ý

01/01/1927

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

285

Lưu Thị Xế

 

10/05/1936

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

286

Nguyễn Thị Cúc

 

05/04/1932

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

287

Nguyễn Thị Tiện

 

15/04/1930

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

288

Hoàng Thị Duyên

 

01/01/1931

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

289

Đỗ Thị Trước

 

01/01/1929

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

290

Lê Thị Cư

 

01/01/1924

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

291

Lê Thị Đức

 

01/01/1922

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

292

Lê Thị Hiền

 

01/01/1931

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

293

Lê Văn Mạnh

05/10/1929

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

294

Lê Thị Thinh

 

30/10/1934

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

295

Lê Thị Lại

 

01/01/1923

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

296

Lê Đức Phùng

20/05/1933

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

297

Hoàng Thị Viên

 

01/01/1932

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

298

Nguyễn Thị Tý

 

01/01/1932

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

299

Nguyễn Thị Viên

 

01/01/1928

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

300

Nguyễn Thị Việt

 

08/03/1933

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

301

Nguyễn Thị Thơ

 

01/01/1933

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

302

Ngô Thị Thế

 

01/01/1930

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

303

Nguyễn Chí Hỷ

01/01/1933

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

304

Lê Xuân Huệ

15/05/1934

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

305

Nguyễn Thị Chỉ

 

01/03/1935

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

306

Trương Thị Thảo

 

30/08/1934

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

307

Lê Thị Huệ

 

16/01/1935

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

308

Trịnh Thị Quyết

 

01/01/1931

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

309

Trịnh Đăng Chân

03/03/1930

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

310

Phạm Văn Nghĩa

27/05/1927

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

311

Trần Xuân Quyến

03/03/1932

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

312

Trịnh Bá Chấn

02/02/1932

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

313

Trịnh Thị Chi

 

20/11/1930

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

314

Lê Thị Cài

 

06/06/1937

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

315

Lê Thị Chấn

 

01/01/1937

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

316

Lê Thị Sánh

 

01/01/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

317

Nguyễn Thị Ái

 

01/01/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

318

Lê Văn Tòa

01/01/1938

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

319

Trịnh Thị Khôi

 

10/02/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

320

Lê Thị Phượng

 

01/01/1932

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

321

Lê Thị Xuân

 

27/09/1927

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

322

Phạm Thị Thong

 

05/10/1927

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

323

Nguyễn Thị Bào

 

01/01/1926

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

324

Lưu Đình Mạc

01/01/1936

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

325

Ngô Văn Lan

01/01/1940

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

326

Ngô Văn Thảnh

01/12/1938

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

327

Lê Văn Cụm

01/01/1940

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

328

Lê Thị Phấn

 

02/10/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

329

Trịnh Thị Cần

 

09/07/1938

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

330

Lê Văn Bình

03/02/1939

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

331

Lưu Thị Yến

 

10/04/1940

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

332

Phạm Thị Chư

 

01/01/1927

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

333

Phạm Thị Chứ

 

01/01/1935

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

334

Lưu Thị Tuyết

 

10/01/1924

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

335

Lê Thị Nguyên

 

01/01/1933

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

336

Hoàng Thị Loan

 

11/11/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

337

Nguyễn Thị Tuyết

 

20/12/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

338

Lê Thị Tiến

 

25/12/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

339

Đỗ Thị Lân

 

20/10/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

340

Nguyễn Thị Hoà

 

01/01/1936

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

341

Lê Thị Lề

 

01/01/1937

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

342

Lưu Thị Ca

 

02/06/1932

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

343

Lưu Thị Lạn

 

01/01/1921

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

344

Lưu Thị Ngân

 

05/07/1931

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

345

Lưu Thị Nhặt

 

01/01/1930

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

346

Nguyễn Thanh Văn

01/01/1932

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

347

Nguyễn Thị Mau

 

01/01/1930

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

348

Phạm Thị Cứ

 

02/02/1933

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

349

Phạm Thị Khước

 

01/01/1933

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

350

Lê Bá Lược

01/01/1922

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

351

Lê Thị Lộc

 

01/01/1931

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

352

Lê Thị Kẹo

 

01/01/1920

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

353

Lê Thị Thông

 

01/01/1931

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

354

Lê Văn Tý

15/10/1925

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

355

Lê Văn Biên

01/01/1933

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

356

Lê Thị Ly

 

07/06/1925

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

357

Lê Thị Bưởi

 

06/09/1931

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

358

Đỗ Thị Lan

 

10/02/1928

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

359

Hoàng Thị Hồ

 

01/01/1933

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

360

Phạm Thị Ngư

 

01/01/1922

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

361

Phạm Thị Quý

 

01/09/1929

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

362

Phạm Thị Ân

 

06/06/1933

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

363

Hoàng Văn Thụ

10/11/1936

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

364

Lưu Thị Khuyên

 

01/01/1936

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

365

Lê Thị Chỉ

 

20/06/1937

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

366

Lê Văn Phổ

01/09/1939

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

367

Lưu Hồng Dư

26/12/1937

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

368

Lê Thị Minh

 

15/09/1932

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

369

Phạm Đình Vẩy

01/01/1930

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

370

Phạm Ngọc Mật

02/09/1924

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

371

Đỗ Xuân Xế

07/05/1937

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

372

Đinh Thị Sự

 

03/03/1923

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

373

Bùi Thị Thu

 

28/02/1934

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

374

Lường Thị Qúy

 

05/02/1940

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

375

Đỗ Thanh Bế

24/10/1929

 

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

376

Hoàng Thị Nghĩ

 

14/08/1934

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

 

        1,500

         3

 

377

Phạm Tường Vy

 

10/07/2009

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.TE

 

        1,500

         3

 

378

Trịnh Đăng Khôi

09/09/2011

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.TE

 

        1,500

         3

 

379

Lê Thị Phương Anh

 

01/03/2006

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.TE

 

        1,500

         3

 

380

Phạm Thị Thanh Hoa

 

07/02/2006

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTĐBN.6.1.1.TE

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

381

Nguyễn Thị Hoà

 

30/01/1948

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

382

Phạm Văn Hải

03/10/1952

 

 

Thôn Đăng Lâu

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

383

Trịnh Đăng Nam

10/10/1956

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

384

Bùi Xuân Hà

30/10/1949

 

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

385

Lê Thị Lỡ

 

12/05/1932

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

386

Đinh Thị Dụng

 

08/09/1954

 

Thôn Điền Trạch

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

387

Nguyễn Thị Thanh

 

06/10/1941

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

388

Nguyễn Thị Dần

 

05/06/1950

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

389

Trịnh Thị Hiển

 

18/11/1956

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

390

Phạm Thị Tích

 

01/01/1936

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

391

Nguyễn Văn Đại

20/10/1956

 

 

Thôn Quyết Tâm

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

392

Trịnh Vinh Chấp

10/01/1929

 

 

Thôn Tân Phúc

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

393

Lê Đức Ba

01/01/1937

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

394

Lê Văn Ý

01/01/1926

 

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

395

Lê Thị Chắt

 

08/10/1954

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

396

Nguyễn Thị Vân

 

01/01/1946

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

397

Lê Thị Nga

 

20/02/1955

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

398

Trần Thị Hải

 

01/04/1954

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

399

Lê Thị Lý

 

20/10/1956

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

400

Lê Thị Minh

 

01/01/1949

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

401

Trần Thị Dung

 

10/10/1954

 

Thôn 1

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

402

Trịnh Thị Hạng

 

02/06/1955

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

403

Lê Minh Nghĩa

20/10/1954

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

404

Trịnh Thị Thoa

 

15/01/1956

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

405

Bùi Thị Lợi

 

10/08/1957

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

406

Nguyễn Đình Nông

01/01/1958

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

407

Lê Văn Quế

01/01/1954

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

408

Ngô Xuân Mục

01/01/1940

 

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

409

Lê Thị Tính

 

01/01/1941

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

410

Nguyễn Trọng Thành

20/10/1956

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ cận nghèo

        1,500

         3

 

411

Lê Thị Cháp

 

01/01/1932

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

412

Lê Xuân Hoà

12/01/1955

 

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

413

Vũ Thị Bày

 

01/01/1946

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

414

Ngô Thị Hoa

 

02/05/1936

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

415

Nguyễn Thị Hiểu

 

07/10/1957

 

Thôn 3

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

416

Lưu Công Tăng

01/01/1938

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

Hộ nghèo

        1,500

         3

 

417

Lưu Thị Phi

 

06/10/1939

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

418

Hoàng Văn Tới

15/03/1955

 

 

Thôn 4

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

419

Hà Thị Sáu

 

11/07/1953

 

Thôn 5

 Thọ Lâm 

KTN.6.2.1.NCT

 

        1,500

         3

 

420

Trịnh Thị Y

 

02/03/1938

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

chết

           500

         1

 

421

Nguyễn Văn Thọ

01/05/1918

 

 

Thôn Quần Ngọc

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Chết

           500

         1

 

422

Hà Thị Thẩm

 

01/01/1928

 

Thôn 2

 Thọ Lâm 

NCT.5.2

Chết

           500

         1

 

                       
 

Tổng cộng:

                   
 

Số người được hỗ trợ: 422 người

 

Số tiền: 630.000.000 đồng

 

Bằng chữ: (Sáu trăm ba mươi triệu đồng chẵn)

                       
 

NGƯỜI LẬP

         

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

 
           

CHỦ TỊCH

 
             

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng  dấu)

 

 

               
                 
 

Hoàng Thị Phương

       

Lê Minh Tuấn

 

 

Công khai giải quyết TTHC