Daanh sách các đối tượng thuộc diện được nhận hỗ trợ khó khăn do đại dịch Covid-19
Mẫu số 02-a | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
XÃ THỌ LÂM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
......... . Ngày tháng năm 2020 | |||||||||||
DANH SÁCH | |||||||||||
ĐỐI TƯỢNG BẢO TRỢ XÃ HỘI ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ DO ĐẠI DỊCH COVID-19 | |||||||||||
(Kèm theo Tờ trình số:........../TTr-UBND ngày 04/5/2020 của Chủ tịch UBND xã, thị trấn......................) | |||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước công dân | Địa chỉ | Loại đối tượng | Trùng đối tượng (ghi rõ đối tượng trùng) | Kinh phí hỗ trợ | Số tháng hỗ trợ | Ghi chú | ||
Nam | Nữ | Thôn | Xã, thị trấn | ||||||||
| Tổng số | 177 | 245 |
| 422 | 422 | 422 |
| 630,000 | 1,260 |
|
1 | Nguyễn Thị Hân |
| 17/05/2004 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | TE.1.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
2 | Kiều Bích Hạnh |
| 17/01/2005 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | TE.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
3 | Nguyễn Đức Anh | 17/12/2010 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | TE.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
4 | Nguyễn Văn Phạm Duy | 03/06/2014 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | TE.3.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
5 | Nguyễn Thị Trà My |
| 29/02/2012 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | TE.3.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
6 | Nguyễn Thị Hiền |
| 06/09/1984 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | H.3.3 | Trùng BTXH+ HN | 1,500 | 3 |
|
7 | Trịnh Thị Đào |
| 10/09/1962 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | ĐTNC.4.1 - | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
8 | Trịnh Vinh Hùng | 01/01/1966 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | ĐTNC.4.1 - | Trùng BTXH+ HN | 1,500 | 3 |
|
9 | Trịnh Thị Hà |
| 23/08/1961 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | ĐTNC.4.1 - | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
10 | Lê Thị Hoa |
| 10/06/1968 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | ĐTNC.4.1 - | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
11 | Lê Thị Chia |
| 25/05/1993 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | ĐTNC.4.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
12 | Nguyễn Thị Huyền |
| 10/05/1983 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | ĐTNC.4.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
13 | Lê Thị Tạo |
| 01/01/1948 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
14 | Đinh Thị Thục |
| 10/10/1950 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
15 | Mai Thị Thơm |
| 01/01/1946 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
16 | Lê Thị Nguyệt |
| 01/10/1946 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
17 | Lê Thị Sen |
| 20/03/1956 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
18 | Nguyễn Thị Hợp |
| 02/03/1955 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
19 | Lưu Thị Chữ |
| 20/05/1949 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
20 | Nguyễn Thị Thoại |
| 10/10/1942 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
21 | Lê Thị Tâm |
| 24/04/1957 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
22 | Nguyễn Văn Sinh | 01/01/1933 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.1.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
23 | Đỗ Thị Vượng |
| 20/02/1962 |
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
24 | Vi Văn Toàn | 08/05/1983 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
25 | Bùi Thị Lưu | 10/09/1969 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
26 | Nguyễn Thị Huyên | 03/08/1965 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
27 | Nguyễn Công Thành | 10/04/1997 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
28 | Phùng Thị Chuyên |
| 09/09/1975 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
29 | Nguyễn Thanh Kiên | 01/11/1982 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
30 | Đỗ Văn Hưng | 05/01/1964 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
31 | Lê Văn Hiên | 06/02/1962 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
32 | Lê Thị Cháng |
| 10/10/1958 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
33 | Lê Thị Hiếu |
| 24/09/1994 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
34 | Doãn Khả Sâm | 22/08/1946 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
35 | Nguyễn Thị Phượng |
| 04/12/1939 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
36 | Nguyễn Văn Ninh | 01/01/1932 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
37 | Lê Minh Hạnh | 01/01/1951 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
38 | Lê Thị Thanh | 16/12/1935 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
39 | Uông Văn Định | 04/05/1973 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
40 | Lê Thị Tuyết |
| 02/05/1979 |
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
41 | Bùi Văn Tâm | 21/05/1992 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
42 | Bùi Văn Tế | 13/09/1959 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
43 | Hoàng Thị Lợi | 22/08/1981 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
44 | Nguyễn Đức Cảnh | 22/06/1989 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
45 | Nguyễn Thị Mùi |
| 04/06/1991 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
46 | Nguyễn Văn Kiên | 10/04/1998 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
47 | Phạm Thị Hằng |
| 22/12/1995 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
48 | Nguyễn Thị Hoan |
| 01/10/1980 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
49 | Nguyễn Thị Tuyến |
| 06/10/1982 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
50 | Hoàng Thị Điểm |
| 20/06/1962 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
51 | Nguyễn Thị Thuận |
| 15/05/1959 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
52 | Lê Thị Hoa |
| 15/05/1961 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
53 | Nguyễn Thị Thọ |
| 10/10/1959 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
54 | Phạm Văn Hiếu | 10/06/1974 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
55 | Lê Đức Phong | 30/07/2002 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
56 | Nguyễn Hiền Lương | 06/06/1989 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
57 | Trịnh Thị Hằng |
| 27/03/1982 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
58 | Bùi Thị Huấn |
| 20/10/1970 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
59 | Lê Văn Nông | 25/05/1972 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
60 | Nguyễn Thanh Kiên | 22/12/1998 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
61 | Ngô Thị Thuyết |
| 30/10/1962 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
62 | Bùi Thị Huyền |
| 01/01/1988 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
63 | Nguyễn Văn Nguyên | 05/08/1966 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
64 | Nguyễn Văn Hoà | 20/08/1968 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
65 | Lê Khắc Khải | 01/01/1978 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
66 | Nguyễn Công Hà | 08/10/1994 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
67 | Nguyễn Thị Dung |
| 20/10/1963 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
68 | Bùi Văn Vĩnh | 02/09/1970 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
69 | Nguyễn Quang Hinh | 01/01/1959 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
70 | Phạm Thị Lam |
| 18/06/1979 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
71 | Lương Quốc Dũng | 16/06/1959 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
72 | Nguyễn Thị Luyến |
| 01/01/1997 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
73 | Nguyễn Công Quân | 17/11/1976 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
74 | Trịnh Thị Diện |
| 10/05/1978 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
75 | Nguyễn Thị Nguyệt |
| 10/10/1965 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
76 | Cao Văn Đạt | 28/03/2003 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
77 | Cao Văn Kính | 10/08/1958 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
78 | Bùi Thị Hội |
| 30/11/1975 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
79 | Lê Minh Bảy | 02/02/1962 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
80 | Cao Thị Hoa |
| 01/01/1970 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
81 | Lưu Đình Chung | 10/06/1979 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
82 | Cao Thị Thành |
| 01/11/1970 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
83 | Cao Văn Sỹ | 01/01/1971 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
84 | Nguyễn Chí Quang | 01/10/1971 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
85 | Trịnh Đình Chiến | 10/06/1972 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
86 | Nguyễn Văn Doan | 01/07/1961 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
87 | Đỗ Thị Hoà |
| 01/01/1961 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
88 | Phạm Văn Thiên | 08/08/1969 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
89 | Phạm Văn Thắng | 17/02/2003 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
90 | Tạ Đức Nhật | 01/09/2000 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
91 | Phạm Thị Lan |
| 12/01/1992 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
92 | Nguyễn Văn Bằng | 11/09/1987 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
93 | Trịnh Hữu Thắng | 06/06/2000 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
94 | Hà Đình Huấn | 15/08/2002 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
95 | Phạm Văn Minh | 07/04/1962 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
96 | Lê Xuân Thành | 10/04/1985 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
97 | Phạm Văn Tuân | 20/06/1979 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
98 | Nguyễn Thị Mau |
| 01/01/1961 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
99 | Lê Thị Hạ |
| 02/03/1963 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
100 | Phạm Văn Thành | 15/10/1991 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
101 | Trịnh Xuân Thắng | 24/07/1997 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
102 | Hà Đình Tuấn | 01/01/1962 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
103 | Ngô Văn Mạnh | 07/10/1991 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
104 | Đỗ Văn Linh | 01/01/1988 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
105 | Vũ Hùng Hiếu | 10/08/1985 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
106 | Lê Xuân Đang | 02/10/1962 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
107 | Lê Xuân Sáu | 18/06/1984 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
108 | Mai Đình Giảng | 05/10/1969 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
109 | Lê Văn Chung | 06/12/1975 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
110 | Lê Quý Hùng | 15/06/1968 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
111 | Lê Thị Hải |
| 01/01/1964 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
112 | Lê Thị Hằng |
| 10/01/1972 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
113 | Trịnh Đăng Huynh | 01/06/1964 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
114 | Trịnh Đăng Tùng | 09/06/1990 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
115 | Trịnh Vinh Hoan | 01/01/1965 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
116 | Nguyễn Thị Thơ |
| 07/02/1981 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
117 | Trần Văn Tâm | 01/01/1968 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
118 | Trịnh Vinh Nhân | 02/05/2000 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
119 | Hà Thị Thái |
| 10/06/1982 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
120 | Hà Tiến Bình | 08/02/1974 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
121 | Phạm Văn Tâm | 08/12/1962 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
122 | Nguyễn Trí Quân | 07/07/1978 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
123 | Phạm Công Thanh | 16/05/1962 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
124 | Nguyễn Trọng Quý | 02/03/2003 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
125 | Nguyễn Văn Loan | 12/06/1966 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
126 | Lê Văn Bốn | 27/05/1964 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
127 | Nguyễn Thị Nhung |
| 10/12/1985 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
128 | Phạm Thị Năm |
| 19/05/1965 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
129 | Lê Thị Hoa |
| 10/09/1981 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
130 | Nguyễn Trí Kiên | 05/10/1973 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
131 | Nguyễn Văn Cường | 12/07/1972 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
132 | Nguyễn Văn Đại | 06/05/1988 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
133 | Phạm Đình Thảo | 05/10/1963 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
134 | Nguyễn Thị Huê |
| 30/05/1960 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
135 | Nguyễn Thị Nhung |
| 03/03/1985 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
136 | Nguyễn Trí Chính | 01/01/1975 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
137 | Nguyễn Thị Hằng |
| 02/11/1977 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
138 | Lê Thị Duyên |
| 08/03/1969 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
139 | Hà Văn Hoàn | 01/05/1970 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
140 | Hoàng Văn Sáu | 10/10/1962 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
141 | Trịnh Bá Nam | 26/06/1993 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
142 | Trịnh Thị Thảo |
| 19/05/1996 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
143 | Lê Thị Hương |
| 01/01/1985 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
144 | Lê Văn Ngọc | 01/01/1972 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
145 | Lê Văn Vân | 07/08/1984 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
146 | Lê Đăng Dũng | 25/08/1987 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
147 | Lê Đăng Trọng | 15/06/1971 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
148 | Nguyễn Thị Huệ |
| 01/01/1968 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
149 | Phạm Văn Hào | 25/11/1959 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
150 | Phạm Đình Nhân | 01/02/1984 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
151 | Lê Văn Cường | 19/09/1989 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
152 | Lê Văn Đạt | 26/02/1978 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
153 | Lưu Thị Huê |
| 27/09/1962 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
154 | Lê Thị Thuỷ |
| 15/07/1969 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
155 | Hoàng Viết Trung | 16/01/1973 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
156 | Đặng Thế Hải | 10/10/1970 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
157 | Đặng Thị Sinh |
| 15/10/1960 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
158 | Nguyễn Thị Hường |
| 10/10/1968 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
159 | Lê Văn Dương | 19/12/1996 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
160 | Lê Thị Vân |
| 23/10/1995 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
161 | Nguyễn Việt Cường | 01/01/2001 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
162 | Hà Thị Thức | 29/07/1975 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
163 | Bùi Văn Sơn | 20/04/1970 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
164 | Đỗ Văn Đại | 08/08/1991 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
165 | Nguyễn Thị Sinh |
| 01/01/1971 |
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
166 | Trịnh Trọng Thanh | 01/01/1992 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
167 | Đỗ Thị Hà |
| 20/02/1976 |
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
168 | Hà Thị Nương |
| 06/08/1968 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
169 | Nguyễn Thị Ngọc |
| 07/10/1983 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
170 | Đỗ Ngọc Tiến | 01/01/1961 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
171 | Bùi Chí Tâm | 25/06/1964 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
172 | Lưu Hữu Sản | 10/11/1981 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
173 | Lê Anh Tư | 21/12/1960 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
174 | Nguyễn Mậu Tùng | 05/08/1995 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
175 | Phạm Thị Hằng |
| 10/10/1967 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
176 | Phạm Đình Hược | 01/05/1960 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
177 | Phạm Ngọc Bình | 10/06/1974 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
178 | Nguyễn Thị Huê |
| 30/05/1960 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
179 | Lê Thị Hợp |
| 12/01/1966 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
180 | Phạm Thị Lai |
| 01/01/1966 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
181 | Nguyễn Thị Thanh |
| 27/09/1971 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
182 | Lê Tuấn Anh | 15/11/2009 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
183 | Nguyễn Thị Thanh Trà |
| 18/11/2016 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
184 | Nguyễn Thị Phương Anh |
| 26/11/2006 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
185 | Trần Văn Tâm | 01/01/2010 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
186 | Trịnh Thị Yến Nhi |
| 24/10/2012 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
187 | Lê Giang Nam | 27/12/2005 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
188 | Phạm Văn Mạnh | 27/07/2006 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
189 | Hà Thị Mỹ Duyên |
| 02/08/2013 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
190 | Lê Thị Thảo |
| 02/09/2007 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
191 | Lê Thị Mai Linh |
| 18/12/2007 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
192 | Lưu Hồng Nam | 08/02/2005 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
193 | Trần Thị Thảo | 05/10/2004 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
194 | Hoàng Thị Ngân |
| 01/01/2010 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
195 | Phạm Bảo Linh |
| 16/03/2011 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
196 | Nguyễn Thị Mỵ |
| 25/08/1939 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
197 | Lê Thị Hòa |
| 20/05/1939 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
198 | Mai Thị Ngân |
| 25/10/1935 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
199 | Nguyễn Thị Lụa |
| 10/09/1932 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
200 | Nguyễn Thị Thuận |
| 15/09/1930 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
201 | Nguyễn Văn Phiêng | 01/01/1928 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
202 | Lê Văn Kẻ | 13/03/1935 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
203 | Mai Thị Nga |
| 03/03/1935 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
204 | Lê Đình Điệu | 10/02/1936 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
205 | Đặng Thị Cúc |
| 01/01/1931 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
206 | Lê Thị Phi |
| 01/01/1928 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
207 | Lê Văn Chúc | 09/10/1930 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
208 | Lê Thị Đáng |
| 09/10/1930 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
209 | Đỗ Phụng Duy | 20/09/1928 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
210 | Hà Thị Tòng |
| 01/01/1928 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
211 | Nguyễn Thị Khẩn |
| 01/01/1932 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
212 | Nguyễn Thị Tằm |
| 01/01/1930 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
213 | Nguyễn Văn Y | 02/02/1926 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
214 | Quách Thị Mầu |
| 05/05/1930 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
215 | Trịnh Thị Ái |
| 09/03/1934 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
216 | Trần Thị Mát |
| 16/03/1935 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
217 | Bùi Thị Quý |
| 17/04/1928 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
218 | Lại Thị Hồng |
| 20/09/1934 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
219 | Vũ Thị Chăn |
| 01/01/1921 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
220 | Đỗ Thị Hướng |
| 01/01/1933 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
221 | Bùi Thị Thâm |
| 01/01/1939 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
222 | Bùi Thị Điện |
| 01/01/1933 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
223 | Nguyễn Thị Thi |
| 01/12/1938 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
224 | Lê Thị Trúc |
| 16/07/1937 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
225 | Trần Thị Mão |
| 17/02/1940 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
226 | Lê Trung Hoa | 10/03/1940 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
227 | Nguyễn Văn Tân | 10/04/1940 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
228 | Bùi Thị Thúy |
| 15/01/1940 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
229 | Đỗ Thị Phúc |
| 12/05/1932 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
230 | Hoàng Thị Linh |
| 01/01/1928 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
231 | Lê Thị Lộc |
| 01/01/1923 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
232 | Nguyễn Công Hiền | 06/05/1932 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
233 | Nguyễn Công Nghĩa | 01/01/1921 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
234 | Đỗ Thị Lễ |
| 12/03/1936 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
235 | Lê Đình Hiển | 01/03/1937 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
236 | Nguyễn Thị Hằng |
| 10/09/1939 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
237 | Vũ Thị Vận |
| 06/08/1936 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
238 | Bùi Thị Đe |
| 10/10/1939 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
239 | Lê Thị Tý |
| 01/01/1938 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
240 | Cao Thị Thịnh |
| 01/01/1931 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
241 | Phạm Thị Thiên |
| 01/01/1927 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
242 | Cao Thị Ân |
| 01/01/1933 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
243 | Hoàng Văn Quỳ | 01/01/1930 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
244 | Đỗ Trọng Bao | 01/01/1923 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
245 | Nguyễn Thị Gái | 05/07/1938 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
246 | Trịnh Duy Tôn | 05/05/1939 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
247 | Nguyễn Thị Chanh |
| 01/01/1933 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
248 | Lê Thị Hội |
| 01/09/1937 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
249 | Hoàng Thị Kẹo |
| 01/01/1927 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
250 | Lê Thị Phúc |
| 01/01/1931 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
251 | Lê Văn Cời | 01/01/1930 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
252 | Lê Thị Lài |
| 01/01/1928 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
253 | Lê Thị Chanh |
| 01/01/1934 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
254 | Hoàng Thị Đức |
| 01/01/1929 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
255 | Nguyễn Trí Dạu | 01/01/1929 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
256 | Nguyễn Thị Díu |
| 13/02/1932 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
257 | Nguyễn Thị Mùi |
| 05/07/1927 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
258 | Nguyễn Thị Nghi |
| 01/01/1933 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
259 | Lưu Thị Tến |
| 01/01/1931 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
260 | Trịnh Thị Xuyên |
| 01/01/1934 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
261 | Lê Thị Sản |
| 01/01/1935 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
262 | Trịnh Đăng Đệ | 01/01/1933 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
263 | Trịnh Đăng Tình | 01/02/1932 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
264 | Trần Đại Nghĩa | 10/03/1935 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
265 | Nguyễn Thị Tằm |
| 20/05/1938 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
266 | Trịnh Đăng Quy | 10/09/1932 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
267 | Phùng Thị Huệ |
| 01/01/1930 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
268 | Trịnh Thị Ái |
| 01/01/1931 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
269 | Lê Thị Hưng |
| 20/04/1939 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
270 | Hoàng Thị Thược |
| 07/05/1934 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
271 | Trịnh Thị Tỉnh |
| 20/06/1938 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
272 | Trịnh Thị Cảnh |
| 07/06/1938 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
273 | Đỗ Thị Ái |
| 21/03/1940 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
274 | Bùi Thị Nhật |
| 01/01/1923 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
275 | Lê Thị Nảy |
| 01/01/1930 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
276 | Nguyễn Xuân Nụ | 05/09/1937 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
277 | Ngô Thị Thanh |
| 20/12/1937 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
278 | Trịnh Thị Mão |
| 06/05/1937 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
279 | Trịnh Thị Năm |
| 01/06/1932 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
280 | Trần Thị Phượng |
| 01/01/1929 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
281 | Trịnh Bá Thiều | 21/02/1932 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
282 | Trịnh Thị Dậu |
| 01/01/1936 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
283 | Trịnh Thị Xoang |
| 02/02/1928 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
284 | Trịnh Vinh Ý | 01/01/1927 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
285 | Lưu Thị Xế |
| 10/05/1936 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
286 | Nguyễn Thị Cúc |
| 05/04/1932 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
287 | Nguyễn Thị Tiện |
| 15/04/1930 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
288 | Hoàng Thị Duyên |
| 01/01/1931 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
289 | Đỗ Thị Trước |
| 01/01/1929 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
290 | Lê Thị Cư |
| 01/01/1924 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
291 | Lê Thị Đức |
| 01/01/1922 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
292 | Lê Thị Hiền |
| 01/01/1931 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
293 | Lê Văn Mạnh | 05/10/1929 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
294 | Lê Thị Thinh |
| 30/10/1934 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
295 | Lê Thị Lại |
| 01/01/1923 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
296 | Lê Đức Phùng | 20/05/1933 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
297 | Hoàng Thị Viên |
| 01/01/1932 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
298 | Nguyễn Thị Tý |
| 01/01/1932 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
299 | Nguyễn Thị Viên |
| 01/01/1928 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
300 | Nguyễn Thị Việt |
| 08/03/1933 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
301 | Nguyễn Thị Thơ |
| 01/01/1933 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
302 | Ngô Thị Thế |
| 01/01/1930 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
303 | Nguyễn Chí Hỷ | 01/01/1933 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
304 | Lê Xuân Huệ | 15/05/1934 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
305 | Nguyễn Thị Chỉ |
| 01/03/1935 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
306 | Trương Thị Thảo |
| 30/08/1934 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
307 | Lê Thị Huệ |
| 16/01/1935 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
308 | Trịnh Thị Quyết |
| 01/01/1931 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
309 | Trịnh Đăng Chân | 03/03/1930 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
310 | Phạm Văn Nghĩa | 27/05/1927 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
311 | Trần Xuân Quyến | 03/03/1932 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
312 | Trịnh Bá Chấn | 02/02/1932 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
313 | Trịnh Thị Chi |
| 20/11/1930 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
314 | Lê Thị Cài |
| 06/06/1937 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
315 | Lê Thị Chấn |
| 01/01/1937 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
316 | Lê Thị Sánh |
| 01/01/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
317 | Nguyễn Thị Ái |
| 01/01/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
318 | Lê Văn Tòa | 01/01/1938 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
319 | Trịnh Thị Khôi |
| 10/02/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
320 | Lê Thị Phượng |
| 01/01/1932 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
321 | Lê Thị Xuân |
| 27/09/1927 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
322 | Phạm Thị Thong |
| 05/10/1927 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
323 | Nguyễn Thị Bào |
| 01/01/1926 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
324 | Lưu Đình Mạc | 01/01/1936 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
325 | Ngô Văn Lan | 01/01/1940 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
326 | Ngô Văn Thảnh | 01/12/1938 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
327 | Lê Văn Cụm | 01/01/1940 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
328 | Lê Thị Phấn |
| 02/10/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
329 | Trịnh Thị Cần |
| 09/07/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
330 | Lê Văn Bình | 03/02/1939 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
331 | Lưu Thị Yến |
| 10/04/1940 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
332 | Phạm Thị Chư |
| 01/01/1927 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
333 | Phạm Thị Chứ |
| 01/01/1935 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
334 | Lưu Thị Tuyết |
| 10/01/1924 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
335 | Lê Thị Nguyên |
| 01/01/1933 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
336 | Hoàng Thị Loan |
| 11/11/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
337 | Nguyễn Thị Tuyết |
| 20/12/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
338 | Lê Thị Tiến |
| 25/12/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
339 | Đỗ Thị Lân |
| 20/10/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
340 | Nguyễn Thị Hoà |
| 01/01/1936 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
341 | Lê Thị Lề |
| 01/01/1937 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
342 | Lưu Thị Ca |
| 02/06/1932 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
343 | Lưu Thị Lạn |
| 01/01/1921 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
344 | Lưu Thị Ngân |
| 05/07/1931 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
345 | Lưu Thị Nhặt |
| 01/01/1930 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
346 | Nguyễn Thanh Văn | 01/01/1932 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
347 | Nguyễn Thị Mau |
| 01/01/1930 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
348 | Phạm Thị Cứ |
| 02/02/1933 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
349 | Phạm Thị Khước |
| 01/01/1933 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
350 | Lê Bá Lược | 01/01/1922 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
351 | Lê Thị Lộc |
| 01/01/1931 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
352 | Lê Thị Kẹo |
| 01/01/1920 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
353 | Lê Thị Thông |
| 01/01/1931 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
354 | Lê Văn Tý | 15/10/1925 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
355 | Lê Văn Biên | 01/01/1933 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
356 | Lê Thị Ly |
| 07/06/1925 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
357 | Lê Thị Bưởi |
| 06/09/1931 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
358 | Đỗ Thị Lan |
| 10/02/1928 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
359 | Hoàng Thị Hồ |
| 01/01/1933 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
360 | Phạm Thị Ngư |
| 01/01/1922 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
361 | Phạm Thị Quý |
| 01/09/1929 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
362 | Phạm Thị Ân |
| 06/06/1933 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
363 | Hoàng Văn Thụ | 10/11/1936 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
364 | Lưu Thị Khuyên |
| 01/01/1936 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
365 | Lê Thị Chỉ |
| 20/06/1937 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
366 | Lê Văn Phổ | 01/09/1939 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
367 | Lưu Hồng Dư | 26/12/1937 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
368 | Lê Thị Minh |
| 15/09/1932 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
369 | Phạm Đình Vẩy | 01/01/1930 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
370 | Phạm Ngọc Mật | 02/09/1924 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
371 | Đỗ Xuân Xế | 07/05/1937 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
372 | Đinh Thị Sự |
| 03/03/1923 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
373 | Bùi Thị Thu |
| 28/02/1934 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
374 | Lường Thị Qúy |
| 05/02/1940 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
375 | Đỗ Thanh Bế | 24/10/1929 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
376 | Hoàng Thị Nghĩ |
| 14/08/1934 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
377 | Phạm Tường Vy |
| 10/07/2009 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
378 | Trịnh Đăng Khôi | 09/09/2011 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
379 | Lê Thị Phương Anh |
| 01/03/2006 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
380 | Phạm Thị Thanh Hoa |
| 07/02/2006 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
381 | Nguyễn Thị Hoà |
| 30/01/1948 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
382 | Phạm Văn Hải | 03/10/1952 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
383 | Trịnh Đăng Nam | 10/10/1956 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
384 | Bùi Xuân Hà | 30/10/1949 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
385 | Lê Thị Lỡ |
| 12/05/1932 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
386 | Đinh Thị Dụng |
| 08/09/1954 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
387 | Nguyễn Thị Thanh |
| 06/10/1941 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
388 | Nguyễn Thị Dần |
| 05/06/1950 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
389 | Trịnh Thị Hiển |
| 18/11/1956 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
390 | Phạm Thị Tích |
| 01/01/1936 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
391 | Nguyễn Văn Đại | 20/10/1956 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
392 | Trịnh Vinh Chấp | 10/01/1929 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
393 | Lê Đức Ba | 01/01/1937 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
394 | Lê Văn Ý | 01/01/1926 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
395 | Lê Thị Chắt |
| 08/10/1954 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
396 | Nguyễn Thị Vân |
| 01/01/1946 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
397 | Lê Thị Nga |
| 20/02/1955 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
398 | Trần Thị Hải |
| 01/04/1954 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
399 | Lê Thị Lý |
| 20/10/1956 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
400 | Lê Thị Minh |
| 01/01/1949 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
401 | Trần Thị Dung |
| 10/10/1954 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
402 | Trịnh Thị Hạng |
| 02/06/1955 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
403 | Lê Minh Nghĩa | 20/10/1954 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
404 | Trịnh Thị Thoa |
| 15/01/1956 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
405 | Bùi Thị Lợi |
| 10/08/1957 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
406 | Nguyễn Đình Nông | 01/01/1958 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
407 | Lê Văn Quế | 01/01/1954 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
408 | Ngô Xuân Mục | 01/01/1940 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
409 | Lê Thị Tính |
| 01/01/1941 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
410 | Nguyễn Trọng Thành | 20/10/1956 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
411 | Lê Thị Cháp |
| 01/01/1932 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
412 | Lê Xuân Hoà | 12/01/1955 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
413 | Vũ Thị Bày |
| 01/01/1946 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
414 | Ngô Thị Hoa |
| 02/05/1936 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
415 | Nguyễn Thị Hiểu |
| 07/10/1957 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
416 | Lưu Công Tăng | 01/01/1938 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
417 | Lưu Thị Phi |
| 06/10/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
418 | Hoàng Văn Tới | 15/03/1955 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
419 | Hà Thị Sáu |
| 11/07/1953 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
420 | Trịnh Thị Y |
| 02/03/1938 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | chết | 500 | 1 |
|
421 | Nguyễn Văn Thọ | 01/05/1918 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Chết | 500 | 1 |
|
422 | Hà Thị Thẩm |
| 01/01/1928 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Chết | 500 | 1 |
|
Tổng cộng: | |||||||||||
Số người được hỗ trợ: 422 người | |||||||||||
Số tiền: 630.000.000 đồng | |||||||||||
Bằng chữ: (Sáu trăm ba mươi triệu đồng chẵn) | |||||||||||
NGƯỜI LẬP | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN | ||||||||||
CHỦ TỊCH | |||||||||||
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu) | |||||||||||
| |||||||||||
Hoàng Thị Phương | Lê Minh Tuấn |
Tin cùng chuyên mục
-
Từ 1/4, tiến hành điều tra doanh nghiệp năm 2025 trên cả nước
01/04/2025 15:14:09 -
Những chính sách mới nổi bật có hiệu lực trong tháng 4 năm 2025
01/04/2025 15:14:09 -
50 năm giải phóng miền Nam: Ngày 21/3/1975 mở màn Chiến dịch Thừa Thiên-Huế
21/03/2025 15:19:24 -
Xã Thọ Lâm tổ chức Lễ ra mắt lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở
01/07/2024 15:56:02
Daanh sách các đối tượng thuộc diện được nhận hỗ trợ khó khăn do đại dịch Covid-19
Mẫu số 02-a | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
XÃ THỌ LÂM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
......... . Ngày tháng năm 2020 | |||||||||||
DANH SÁCH | |||||||||||
ĐỐI TƯỢNG BẢO TRỢ XÃ HỘI ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ DO ĐẠI DỊCH COVID-19 | |||||||||||
(Kèm theo Tờ trình số:........../TTr-UBND ngày 04/5/2020 của Chủ tịch UBND xã, thị trấn......................) | |||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước công dân | Địa chỉ | Loại đối tượng | Trùng đối tượng (ghi rõ đối tượng trùng) | Kinh phí hỗ trợ | Số tháng hỗ trợ | Ghi chú | ||
Nam | Nữ | Thôn | Xã, thị trấn | ||||||||
| Tổng số | 177 | 245 |
| 422 | 422 | 422 |
| 630,000 | 1,260 |
|
1 | Nguyễn Thị Hân |
| 17/05/2004 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | TE.1.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
2 | Kiều Bích Hạnh |
| 17/01/2005 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | TE.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
3 | Nguyễn Đức Anh | 17/12/2010 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | TE.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
4 | Nguyễn Văn Phạm Duy | 03/06/2014 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | TE.3.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
5 | Nguyễn Thị Trà My |
| 29/02/2012 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | TE.3.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
6 | Nguyễn Thị Hiền |
| 06/09/1984 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | H.3.3 | Trùng BTXH+ HN | 1,500 | 3 |
|
7 | Trịnh Thị Đào |
| 10/09/1962 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | ĐTNC.4.1 - | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
8 | Trịnh Vinh Hùng | 01/01/1966 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | ĐTNC.4.1 - | Trùng BTXH+ HN | 1,500 | 3 |
|
9 | Trịnh Thị Hà |
| 23/08/1961 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | ĐTNC.4.1 - | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
10 | Lê Thị Hoa |
| 10/06/1968 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | ĐTNC.4.1 - | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
11 | Lê Thị Chia |
| 25/05/1993 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | ĐTNC.4.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
12 | Nguyễn Thị Huyền |
| 10/05/1983 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | ĐTNC.4.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
13 | Lê Thị Tạo |
| 01/01/1948 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
14 | Đinh Thị Thục |
| 10/10/1950 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
15 | Mai Thị Thơm |
| 01/01/1946 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
16 | Lê Thị Nguyệt |
| 01/10/1946 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
17 | Lê Thị Sen |
| 20/03/1956 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
18 | Nguyễn Thị Hợp |
| 02/03/1955 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
19 | Lưu Thị Chữ |
| 20/05/1949 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
20 | Nguyễn Thị Thoại |
| 10/10/1942 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
21 | Lê Thị Tâm |
| 24/04/1957 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.1.1 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
22 | Nguyễn Văn Sinh | 01/01/1933 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.1.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
23 | Đỗ Thị Vượng |
| 20/02/1962 |
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
24 | Vi Văn Toàn | 08/05/1983 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
25 | Bùi Thị Lưu | 10/09/1969 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
26 | Nguyễn Thị Huyên | 03/08/1965 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
27 | Nguyễn Công Thành | 10/04/1997 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
28 | Phùng Thị Chuyên |
| 09/09/1975 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
29 | Nguyễn Thanh Kiên | 01/11/1982 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
30 | Đỗ Văn Hưng | 05/01/1964 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
31 | Lê Văn Hiên | 06/02/1962 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
32 | Lê Thị Cháng |
| 10/10/1958 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
33 | Lê Thị Hiếu |
| 24/09/1994 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.2 |
| 1,500 | 3 |
|
34 | Doãn Khả Sâm | 22/08/1946 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
35 | Nguyễn Thị Phượng |
| 04/12/1939 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
36 | Nguyễn Văn Ninh | 01/01/1932 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
37 | Lê Minh Hạnh | 01/01/1951 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
38 | Lê Thị Thanh | 16/12/1935 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
39 | Uông Văn Định | 04/05/1973 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
40 | Lê Thị Tuyết |
| 02/05/1979 |
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
41 | Bùi Văn Tâm | 21/05/1992 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
42 | Bùi Văn Tế | 13/09/1959 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
43 | Hoàng Thị Lợi | 22/08/1981 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
44 | Nguyễn Đức Cảnh | 22/06/1989 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
45 | Nguyễn Thị Mùi |
| 04/06/1991 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
46 | Nguyễn Văn Kiên | 10/04/1998 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
47 | Phạm Thị Hằng |
| 22/12/1995 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
48 | Nguyễn Thị Hoan |
| 01/10/1980 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
49 | Nguyễn Thị Tuyến |
| 06/10/1982 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
50 | Hoàng Thị Điểm |
| 20/06/1962 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
51 | Nguyễn Thị Thuận |
| 15/05/1959 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
52 | Lê Thị Hoa |
| 15/05/1961 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
53 | Nguyễn Thị Thọ |
| 10/10/1959 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
54 | Phạm Văn Hiếu | 10/06/1974 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
55 | Lê Đức Phong | 30/07/2002 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
56 | Nguyễn Hiền Lương | 06/06/1989 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
57 | Trịnh Thị Hằng |
| 27/03/1982 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
58 | Bùi Thị Huấn |
| 20/10/1970 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
59 | Lê Văn Nông | 25/05/1972 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
60 | Nguyễn Thanh Kiên | 22/12/1998 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
61 | Ngô Thị Thuyết |
| 30/10/1962 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
62 | Bùi Thị Huyền |
| 01/01/1988 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
63 | Nguyễn Văn Nguyên | 05/08/1966 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
64 | Nguyễn Văn Hoà | 20/08/1968 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
65 | Lê Khắc Khải | 01/01/1978 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
66 | Nguyễn Công Hà | 08/10/1994 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
67 | Nguyễn Thị Dung |
| 20/10/1963 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
68 | Bùi Văn Vĩnh | 02/09/1970 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
69 | Nguyễn Quang Hinh | 01/01/1959 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
70 | Phạm Thị Lam |
| 18/06/1979 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
71 | Lương Quốc Dũng | 16/06/1959 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
72 | Nguyễn Thị Luyến |
| 01/01/1997 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
73 | Nguyễn Công Quân | 17/11/1976 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
74 | Trịnh Thị Diện |
| 10/05/1978 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
75 | Nguyễn Thị Nguyệt |
| 10/10/1965 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
76 | Cao Văn Đạt | 28/03/2003 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
77 | Cao Văn Kính | 10/08/1958 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
78 | Bùi Thị Hội |
| 30/11/1975 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
79 | Lê Minh Bảy | 02/02/1962 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
80 | Cao Thị Hoa |
| 01/01/1970 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
81 | Lưu Đình Chung | 10/06/1979 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
82 | Cao Thị Thành |
| 01/11/1970 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
83 | Cao Văn Sỹ | 01/01/1971 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
84 | Nguyễn Chí Quang | 01/10/1971 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
85 | Trịnh Đình Chiến | 10/06/1972 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
86 | Nguyễn Văn Doan | 01/07/1961 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
87 | Đỗ Thị Hoà |
| 01/01/1961 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
88 | Phạm Văn Thiên | 08/08/1969 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
89 | Phạm Văn Thắng | 17/02/2003 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
90 | Tạ Đức Nhật | 01/09/2000 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
91 | Phạm Thị Lan |
| 12/01/1992 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
92 | Nguyễn Văn Bằng | 11/09/1987 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
93 | Trịnh Hữu Thắng | 06/06/2000 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
94 | Hà Đình Huấn | 15/08/2002 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
95 | Phạm Văn Minh | 07/04/1962 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
96 | Lê Xuân Thành | 10/04/1985 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
97 | Phạm Văn Tuân | 20/06/1979 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
98 | Nguyễn Thị Mau |
| 01/01/1961 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
99 | Lê Thị Hạ |
| 02/03/1963 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
100 | Phạm Văn Thành | 15/10/1991 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
101 | Trịnh Xuân Thắng | 24/07/1997 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
102 | Hà Đình Tuấn | 01/01/1962 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
103 | Ngô Văn Mạnh | 07/10/1991 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
104 | Đỗ Văn Linh | 01/01/1988 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
105 | Vũ Hùng Hiếu | 10/08/1985 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
106 | Lê Xuân Đang | 02/10/1962 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
107 | Lê Xuân Sáu | 18/06/1984 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
108 | Mai Đình Giảng | 05/10/1969 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
109 | Lê Văn Chung | 06/12/1975 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
110 | Lê Quý Hùng | 15/06/1968 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
111 | Lê Thị Hải |
| 01/01/1964 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
112 | Lê Thị Hằng |
| 10/01/1972 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
113 | Trịnh Đăng Huynh | 01/06/1964 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
114 | Trịnh Đăng Tùng | 09/06/1990 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
115 | Trịnh Vinh Hoan | 01/01/1965 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
116 | Nguyễn Thị Thơ |
| 07/02/1981 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
117 | Trần Văn Tâm | 01/01/1968 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
118 | Trịnh Vinh Nhân | 02/05/2000 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
119 | Hà Thị Thái |
| 10/06/1982 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
120 | Hà Tiến Bình | 08/02/1974 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
121 | Phạm Văn Tâm | 08/12/1962 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
122 | Nguyễn Trí Quân | 07/07/1978 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
123 | Phạm Công Thanh | 16/05/1962 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
124 | Nguyễn Trọng Quý | 02/03/2003 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
125 | Nguyễn Văn Loan | 12/06/1966 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
126 | Lê Văn Bốn | 27/05/1964 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
127 | Nguyễn Thị Nhung |
| 10/12/1985 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
128 | Phạm Thị Năm |
| 19/05/1965 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
129 | Lê Thị Hoa |
| 10/09/1981 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
130 | Nguyễn Trí Kiên | 05/10/1973 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
131 | Nguyễn Văn Cường | 12/07/1972 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
132 | Nguyễn Văn Đại | 06/05/1988 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
133 | Phạm Đình Thảo | 05/10/1963 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
134 | Nguyễn Thị Huê |
| 30/05/1960 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
135 | Nguyễn Thị Nhung |
| 03/03/1985 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
136 | Nguyễn Trí Chính | 01/01/1975 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
137 | Nguyễn Thị Hằng |
| 02/11/1977 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
138 | Lê Thị Duyên |
| 08/03/1969 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
139 | Hà Văn Hoàn | 01/05/1970 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
140 | Hoàng Văn Sáu | 10/10/1962 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
141 | Trịnh Bá Nam | 26/06/1993 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
142 | Trịnh Thị Thảo |
| 19/05/1996 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
143 | Lê Thị Hương |
| 01/01/1985 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
144 | Lê Văn Ngọc | 01/01/1972 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
145 | Lê Văn Vân | 07/08/1984 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
146 | Lê Đăng Dũng | 25/08/1987 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
147 | Lê Đăng Trọng | 15/06/1971 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
148 | Nguyễn Thị Huệ |
| 01/01/1968 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
149 | Phạm Văn Hào | 25/11/1959 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
150 | Phạm Đình Nhân | 01/02/1984 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
151 | Lê Văn Cường | 19/09/1989 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
152 | Lê Văn Đạt | 26/02/1978 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
153 | Lưu Thị Huê |
| 27/09/1962 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
154 | Lê Thị Thuỷ |
| 15/07/1969 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
155 | Hoàng Viết Trung | 16/01/1973 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
156 | Đặng Thế Hải | 10/10/1970 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
157 | Đặng Thị Sinh |
| 15/10/1960 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
158 | Nguyễn Thị Hường |
| 10/10/1968 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
159 | Lê Văn Dương | 19/12/1996 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
160 | Lê Thị Vân |
| 23/10/1995 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
161 | Nguyễn Việt Cường | 01/01/2001 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
162 | Hà Thị Thức | 29/07/1975 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
163 | Bùi Văn Sơn | 20/04/1970 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
164 | Đỗ Văn Đại | 08/08/1991 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
165 | Nguyễn Thị Sinh |
| 01/01/1971 |
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
166 | Trịnh Trọng Thanh | 01/01/1992 |
|
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
167 | Đỗ Thị Hà |
| 20/02/1976 |
| Thôn Đội 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
168 | Hà Thị Nương |
| 06/08/1968 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
169 | Nguyễn Thị Ngọc |
| 07/10/1983 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
170 | Đỗ Ngọc Tiến | 01/01/1961 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
171 | Bùi Chí Tâm | 25/06/1964 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
172 | Lưu Hữu Sản | 10/11/1981 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
173 | Lê Anh Tư | 21/12/1960 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
174 | Nguyễn Mậu Tùng | 05/08/1995 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
175 | Phạm Thị Hằng |
| 10/10/1967 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
176 | Phạm Đình Hược | 01/05/1960 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
177 | Phạm Ngọc Bình | 10/06/1974 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
178 | Nguyễn Thị Huê |
| 30/05/1960 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
179 | Lê Thị Hợp |
| 12/01/1966 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
180 | Phạm Thị Lai |
| 01/01/1966 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
181 | Nguyễn Thị Thanh |
| 27/09/1971 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.2 |
| 1,500 | 3 |
|
182 | Lê Tuấn Anh | 15/11/2009 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
183 | Nguyễn Thị Thanh Trà |
| 18/11/2016 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
184 | Nguyễn Thị Phương Anh |
| 26/11/2006 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
185 | Trần Văn Tâm | 01/01/2010 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
186 | Trịnh Thị Yến Nhi |
| 24/10/2012 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
187 | Lê Giang Nam | 27/12/2005 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
188 | Phạm Văn Mạnh | 27/07/2006 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
189 | Hà Thị Mỹ Duyên |
| 02/08/2013 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
190 | Lê Thị Thảo |
| 02/09/2007 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
191 | Lê Thị Mai Linh |
| 18/12/2007 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
192 | Lưu Hồng Nam | 08/02/2005 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
193 | Trần Thị Thảo | 05/10/2004 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
194 | Hoàng Thị Ngân |
| 01/01/2010 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
195 | Phạm Bảo Linh |
| 16/03/2011 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
196 | Nguyễn Thị Mỵ |
| 25/08/1939 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
197 | Lê Thị Hòa |
| 20/05/1939 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
198 | Mai Thị Ngân |
| 25/10/1935 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
199 | Nguyễn Thị Lụa |
| 10/09/1932 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
200 | Nguyễn Thị Thuận |
| 15/09/1930 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
201 | Nguyễn Văn Phiêng | 01/01/1928 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
202 | Lê Văn Kẻ | 13/03/1935 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
203 | Mai Thị Nga |
| 03/03/1935 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
204 | Lê Đình Điệu | 10/02/1936 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
205 | Đặng Thị Cúc |
| 01/01/1931 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
206 | Lê Thị Phi |
| 01/01/1928 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
207 | Lê Văn Chúc | 09/10/1930 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
208 | Lê Thị Đáng |
| 09/10/1930 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
209 | Đỗ Phụng Duy | 20/09/1928 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
210 | Hà Thị Tòng |
| 01/01/1928 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
211 | Nguyễn Thị Khẩn |
| 01/01/1932 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
212 | Nguyễn Thị Tằm |
| 01/01/1930 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
213 | Nguyễn Văn Y | 02/02/1926 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
214 | Quách Thị Mầu |
| 05/05/1930 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
215 | Trịnh Thị Ái |
| 09/03/1934 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
216 | Trần Thị Mát |
| 16/03/1935 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
217 | Bùi Thị Quý |
| 17/04/1928 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
218 | Lại Thị Hồng |
| 20/09/1934 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
219 | Vũ Thị Chăn |
| 01/01/1921 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
220 | Đỗ Thị Hướng |
| 01/01/1933 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
221 | Bùi Thị Thâm |
| 01/01/1939 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
222 | Bùi Thị Điện |
| 01/01/1933 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
223 | Nguyễn Thị Thi |
| 01/12/1938 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
224 | Lê Thị Trúc |
| 16/07/1937 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
225 | Trần Thị Mão |
| 17/02/1940 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
226 | Lê Trung Hoa | 10/03/1940 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
227 | Nguyễn Văn Tân | 10/04/1940 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
228 | Bùi Thị Thúy |
| 15/01/1940 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
229 | Đỗ Thị Phúc |
| 12/05/1932 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
230 | Hoàng Thị Linh |
| 01/01/1928 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
231 | Lê Thị Lộc |
| 01/01/1923 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
232 | Nguyễn Công Hiền | 06/05/1932 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
233 | Nguyễn Công Nghĩa | 01/01/1921 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
234 | Đỗ Thị Lễ |
| 12/03/1936 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
235 | Lê Đình Hiển | 01/03/1937 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
236 | Nguyễn Thị Hằng |
| 10/09/1939 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
237 | Vũ Thị Vận |
| 06/08/1936 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
238 | Bùi Thị Đe |
| 10/10/1939 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
239 | Lê Thị Tý |
| 01/01/1938 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
240 | Cao Thị Thịnh |
| 01/01/1931 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
241 | Phạm Thị Thiên |
| 01/01/1927 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
242 | Cao Thị Ân |
| 01/01/1933 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
243 | Hoàng Văn Quỳ | 01/01/1930 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
244 | Đỗ Trọng Bao | 01/01/1923 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
245 | Nguyễn Thị Gái | 05/07/1938 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
246 | Trịnh Duy Tôn | 05/05/1939 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
247 | Nguyễn Thị Chanh |
| 01/01/1933 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
248 | Lê Thị Hội |
| 01/09/1937 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
249 | Hoàng Thị Kẹo |
| 01/01/1927 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
250 | Lê Thị Phúc |
| 01/01/1931 |
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
251 | Lê Văn Cời | 01/01/1930 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
252 | Lê Thị Lài |
| 01/01/1928 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
253 | Lê Thị Chanh |
| 01/01/1934 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
254 | Hoàng Thị Đức |
| 01/01/1929 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
255 | Nguyễn Trí Dạu | 01/01/1929 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
256 | Nguyễn Thị Díu |
| 13/02/1932 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
257 | Nguyễn Thị Mùi |
| 05/07/1927 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
258 | Nguyễn Thị Nghi |
| 01/01/1933 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
259 | Lưu Thị Tến |
| 01/01/1931 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
260 | Trịnh Thị Xuyên |
| 01/01/1934 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
261 | Lê Thị Sản |
| 01/01/1935 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
262 | Trịnh Đăng Đệ | 01/01/1933 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
263 | Trịnh Đăng Tình | 01/02/1932 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
264 | Trần Đại Nghĩa | 10/03/1935 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
265 | Nguyễn Thị Tằm |
| 20/05/1938 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
266 | Trịnh Đăng Quy | 10/09/1932 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
267 | Phùng Thị Huệ |
| 01/01/1930 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
268 | Trịnh Thị Ái |
| 01/01/1931 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
269 | Lê Thị Hưng |
| 20/04/1939 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
270 | Hoàng Thị Thược |
| 07/05/1934 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
271 | Trịnh Thị Tỉnh |
| 20/06/1938 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
272 | Trịnh Thị Cảnh |
| 07/06/1938 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
273 | Đỗ Thị Ái |
| 21/03/1940 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
274 | Bùi Thị Nhật |
| 01/01/1923 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
275 | Lê Thị Nảy |
| 01/01/1930 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
276 | Nguyễn Xuân Nụ | 05/09/1937 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
277 | Ngô Thị Thanh |
| 20/12/1937 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
278 | Trịnh Thị Mão |
| 06/05/1937 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
279 | Trịnh Thị Năm |
| 01/06/1932 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
280 | Trần Thị Phượng |
| 01/01/1929 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
281 | Trịnh Bá Thiều | 21/02/1932 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
282 | Trịnh Thị Dậu |
| 01/01/1936 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
283 | Trịnh Thị Xoang |
| 02/02/1928 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
284 | Trịnh Vinh Ý | 01/01/1927 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
285 | Lưu Thị Xế |
| 10/05/1936 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
286 | Nguyễn Thị Cúc |
| 05/04/1932 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
287 | Nguyễn Thị Tiện |
| 15/04/1930 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
288 | Hoàng Thị Duyên |
| 01/01/1931 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
289 | Đỗ Thị Trước |
| 01/01/1929 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
290 | Lê Thị Cư |
| 01/01/1924 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
291 | Lê Thị Đức |
| 01/01/1922 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
292 | Lê Thị Hiền |
| 01/01/1931 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
293 | Lê Văn Mạnh | 05/10/1929 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
294 | Lê Thị Thinh |
| 30/10/1934 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
295 | Lê Thị Lại |
| 01/01/1923 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
296 | Lê Đức Phùng | 20/05/1933 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
297 | Hoàng Thị Viên |
| 01/01/1932 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
298 | Nguyễn Thị Tý |
| 01/01/1932 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
299 | Nguyễn Thị Viên |
| 01/01/1928 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
300 | Nguyễn Thị Việt |
| 08/03/1933 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
301 | Nguyễn Thị Thơ |
| 01/01/1933 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
302 | Ngô Thị Thế |
| 01/01/1930 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
303 | Nguyễn Chí Hỷ | 01/01/1933 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
304 | Lê Xuân Huệ | 15/05/1934 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
305 | Nguyễn Thị Chỉ |
| 01/03/1935 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
306 | Trương Thị Thảo |
| 30/08/1934 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
307 | Lê Thị Huệ |
| 16/01/1935 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
308 | Trịnh Thị Quyết |
| 01/01/1931 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
309 | Trịnh Đăng Chân | 03/03/1930 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
310 | Phạm Văn Nghĩa | 27/05/1927 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
311 | Trần Xuân Quyến | 03/03/1932 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
312 | Trịnh Bá Chấn | 02/02/1932 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
313 | Trịnh Thị Chi |
| 20/11/1930 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
314 | Lê Thị Cài |
| 06/06/1937 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
315 | Lê Thị Chấn |
| 01/01/1937 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
316 | Lê Thị Sánh |
| 01/01/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
317 | Nguyễn Thị Ái |
| 01/01/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
318 | Lê Văn Tòa | 01/01/1938 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
319 | Trịnh Thị Khôi |
| 10/02/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
320 | Lê Thị Phượng |
| 01/01/1932 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
321 | Lê Thị Xuân |
| 27/09/1927 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
322 | Phạm Thị Thong |
| 05/10/1927 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
323 | Nguyễn Thị Bào |
| 01/01/1926 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
324 | Lưu Đình Mạc | 01/01/1936 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
325 | Ngô Văn Lan | 01/01/1940 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
326 | Ngô Văn Thảnh | 01/12/1938 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
327 | Lê Văn Cụm | 01/01/1940 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
328 | Lê Thị Phấn |
| 02/10/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
329 | Trịnh Thị Cần |
| 09/07/1938 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
330 | Lê Văn Bình | 03/02/1939 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
331 | Lưu Thị Yến |
| 10/04/1940 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
332 | Phạm Thị Chư |
| 01/01/1927 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
333 | Phạm Thị Chứ |
| 01/01/1935 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
334 | Lưu Thị Tuyết |
| 10/01/1924 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
335 | Lê Thị Nguyên |
| 01/01/1933 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
336 | Hoàng Thị Loan |
| 11/11/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
337 | Nguyễn Thị Tuyết |
| 20/12/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
338 | Lê Thị Tiến |
| 25/12/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
339 | Đỗ Thị Lân |
| 20/10/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
340 | Nguyễn Thị Hoà |
| 01/01/1936 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
341 | Lê Thị Lề |
| 01/01/1937 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
342 | Lưu Thị Ca |
| 02/06/1932 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
343 | Lưu Thị Lạn |
| 01/01/1921 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
344 | Lưu Thị Ngân |
| 05/07/1931 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
345 | Lưu Thị Nhặt |
| 01/01/1930 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
346 | Nguyễn Thanh Văn | 01/01/1932 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
347 | Nguyễn Thị Mau |
| 01/01/1930 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
348 | Phạm Thị Cứ |
| 02/02/1933 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
349 | Phạm Thị Khước |
| 01/01/1933 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
350 | Lê Bá Lược | 01/01/1922 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
351 | Lê Thị Lộc |
| 01/01/1931 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
352 | Lê Thị Kẹo |
| 01/01/1920 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
353 | Lê Thị Thông |
| 01/01/1931 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
354 | Lê Văn Tý | 15/10/1925 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
355 | Lê Văn Biên | 01/01/1933 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
356 | Lê Thị Ly |
| 07/06/1925 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
357 | Lê Thị Bưởi |
| 06/09/1931 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
358 | Đỗ Thị Lan |
| 10/02/1928 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
359 | Hoàng Thị Hồ |
| 01/01/1933 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
360 | Phạm Thị Ngư |
| 01/01/1922 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
361 | Phạm Thị Quý |
| 01/09/1929 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
362 | Phạm Thị Ân |
| 06/06/1933 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
363 | Hoàng Văn Thụ | 10/11/1936 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
364 | Lưu Thị Khuyên |
| 01/01/1936 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
365 | Lê Thị Chỉ |
| 20/06/1937 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
366 | Lê Văn Phổ | 01/09/1939 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
367 | Lưu Hồng Dư | 26/12/1937 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
368 | Lê Thị Minh |
| 15/09/1932 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
369 | Phạm Đình Vẩy | 01/01/1930 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
370 | Phạm Ngọc Mật | 02/09/1924 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
371 | Đỗ Xuân Xế | 07/05/1937 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
372 | Đinh Thị Sự |
| 03/03/1923 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
373 | Bùi Thị Thu |
| 28/02/1934 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
374 | Lường Thị Qúy |
| 05/02/1940 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
375 | Đỗ Thanh Bế | 24/10/1929 |
|
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
376 | Hoàng Thị Nghĩ |
| 14/08/1934 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | NCT.5.2 |
| 1,500 | 3 |
|
377 | Phạm Tường Vy |
| 10/07/2009 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
378 | Trịnh Đăng Khôi | 09/09/2011 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
379 | Lê Thị Phương Anh |
| 01/03/2006 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.TE |
| 1,500 | 3 |
|
380 | Phạm Thị Thanh Hoa |
| 07/02/2006 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTĐBN.6.1.1.TE | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
381 | Nguyễn Thị Hoà |
| 30/01/1948 |
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
382 | Phạm Văn Hải | 03/10/1952 |
|
| Thôn Đăng Lâu | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
383 | Trịnh Đăng Nam | 10/10/1956 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
384 | Bùi Xuân Hà | 30/10/1949 |
|
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
385 | Lê Thị Lỡ |
| 12/05/1932 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
386 | Đinh Thị Dụng |
| 08/09/1954 |
| Thôn Điền Trạch | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
387 | Nguyễn Thị Thanh |
| 06/10/1941 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
388 | Nguyễn Thị Dần |
| 05/06/1950 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
389 | Trịnh Thị Hiển |
| 18/11/1956 |
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
390 | Phạm Thị Tích |
| 01/01/1936 |
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
391 | Nguyễn Văn Đại | 20/10/1956 |
|
| Thôn Quyết Tâm | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
392 | Trịnh Vinh Chấp | 10/01/1929 |
|
| Thôn Tân Phúc | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
393 | Lê Đức Ba | 01/01/1937 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
394 | Lê Văn Ý | 01/01/1926 |
|
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
395 | Lê Thị Chắt |
| 08/10/1954 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
396 | Nguyễn Thị Vân |
| 01/01/1946 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
397 | Lê Thị Nga |
| 20/02/1955 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
398 | Trần Thị Hải |
| 01/04/1954 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
399 | Lê Thị Lý |
| 20/10/1956 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
400 | Lê Thị Minh |
| 01/01/1949 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
401 | Trần Thị Dung |
| 10/10/1954 |
| Thôn 1 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
402 | Trịnh Thị Hạng |
| 02/06/1955 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
403 | Lê Minh Nghĩa | 20/10/1954 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
404 | Trịnh Thị Thoa |
| 15/01/1956 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
405 | Bùi Thị Lợi |
| 10/08/1957 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
406 | Nguyễn Đình Nông | 01/01/1958 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
407 | Lê Văn Quế | 01/01/1954 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
408 | Ngô Xuân Mục | 01/01/1940 |
|
| Thôn 2 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
409 | Lê Thị Tính |
| 01/01/1941 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
410 | Nguyễn Trọng Thành | 20/10/1956 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ cận nghèo | 1,500 | 3 |
|
411 | Lê Thị Cháp |
| 01/01/1932 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
412 | Lê Xuân Hoà | 12/01/1955 |
|
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
413 | Vũ Thị Bày |
| 01/01/1946 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
414 | Ngô Thị Hoa |
| 02/05/1936 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
415 | Nguyễn Thị Hiểu |
| 07/10/1957 |
| Thôn 3 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
416 | Lưu Công Tăng | 01/01/1938 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT | Hộ nghèo | 1,500 | 3 |
|
417 | Lưu Thị Phi |
| 06/10/1939 |
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
418 | Hoàng Văn Tới | 15/03/1955 |
|
| Thôn 4 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
419 | Hà Thị Sáu |
| 11/07/1953 |
| Thôn 5 | Thọ Lâm | KTN.6.2.1.NCT |
| 1,500 | 3 |
|
420 | Trịnh Thị Y |
| 02/03/1938 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | chết | 500 | 1 |
|
421 | Nguyễn Văn Thọ | 01/05/1918 |
|
| Thôn Quần Ngọc | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Chết | 500 | 1 |
|
422 | Hà Thị Thẩm |
| 01/01/1928 |
| Thôn 2 | Thọ Lâm | NCT.5.2 | Chết | 500 | 1 |
|
Tổng cộng: | |||||||||||
Số người được hỗ trợ: 422 người | |||||||||||
Số tiền: 630.000.000 đồng | |||||||||||
Bằng chữ: (Sáu trăm ba mươi triệu đồng chẵn) | |||||||||||
NGƯỜI LẬP | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN | ||||||||||
CHỦ TỊCH | |||||||||||
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu) | |||||||||||
| |||||||||||
Hoàng Thị Phương | Lê Minh Tuấn |